Bản dịch của từ • splendid trong tiếng Việt

• splendid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

• splendid(Adjective)

ˈaɪˈɛ splˈɛndɪd
ˈɛr ˈspɫɛndɪd
01

Thú vị hoặc xuất sắc

Enjoyable or excellent

Ví dụ
02

Tráng lệ hoặc rất ấn tượng về diện mạo hoặc chất lượng.

Magnificent or very impressive in appearance or quality

Ví dụ
03

Rực rỡ, sáng chói

Remarkably bright or radiant

Ví dụ