Bản dịch của từ Splendid trong tiếng Việt

Splendid

Adjective

Splendid (Adjective)

splˈɛndɪd
splˈɛndɪd
01

Tráng lệ; rất ấn tượng.

Magnificent very impressive.

Ví dụ

The charity event was a splendid success.

Sự kiện từ thiện đã thành công tuyệt vời.

She looked splendid in her elegant gown at the gala.

Cô ấy trông rất tuyệt vời trong chiếc váy lộng lẫy tại bữa tiệc.

The royal family hosted a splendid banquet for the guests.

Gia đình hoàng gia đã tổ chức một bữa tiệc tuyệt vời cho khách mời.

Kết hợp từ của Splendid (Adjective)

CollocationVí dụ

Most splendid

Tuyệt vời nhất

The most splendid charity event raised $1 million for the homeless.

Sự kiện từ thiện rực rỡ nhất gây quỹ 1 triệu đô la cho người vô gia cư.

Absolutely splendid

Tuyệt vời hoàn toàn

Her charity event was absolutely splendid.

Sự kiện từ thiện của cô ấy thật tuyệt vời.

Really splendid

Rất tuyệt vời

Her charity work was really splendid.

Công việc từ thiện của cô ấy thật tuyệt vời.

Rather splendid

Khá tuyệt vời

The charity event was rather splendid.

Sự kiện từ thiện rất tuyệt vời.

Truly splendid

Thật tuyệt vời

Her truly splendid social skills impressed everyone at the party.

Kỹ năng xã hội thật sự tuyệt vời của cô ấy đã ấn tượng mọi người tại bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splendid

Không có idiom phù hợp