Bản dịch của từ Splendid trong tiếng Việt
Splendid
Splendid (Adjective)
Tráng lệ; rất ấn tượng.
Magnificent very impressive.
The charity event was a splendid success.
Sự kiện từ thiện đã thành công tuyệt vời.
She looked splendid in her elegant gown at the gala.
Cô ấy trông rất tuyệt vời trong chiếc váy lộng lẫy tại bữa tiệc.
The royal family hosted a splendid banquet for the guests.
Gia đình hoàng gia đã tổ chức một bữa tiệc tuyệt vời cho khách mời.
Kết hợp từ của Splendid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Most splendid Tuyệt vời nhất | The most splendid charity event raised $1 million for the homeless. Sự kiện từ thiện rực rỡ nhất gây quỹ 1 triệu đô la cho người vô gia cư. |
Absolutely splendid Tuyệt vời hoàn toàn | Her charity event was absolutely splendid. Sự kiện từ thiện của cô ấy thật tuyệt vời. |
Really splendid Rất tuyệt vời | Her charity work was really splendid. Công việc từ thiện của cô ấy thật tuyệt vời. |
Rather splendid Khá tuyệt vời | The charity event was rather splendid. Sự kiện từ thiện rất tuyệt vời. |
Truly splendid Thật tuyệt vời | Her truly splendid social skills impressed everyone at the party. Kỹ năng xã hội thật sự tuyệt vời của cô ấy đã ấn tượng mọi người tại bữa tiệc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp