Bản dịch của từ Splendid trong tiếng Việt
Splendid
Splendid (Adjective)
Tráng lệ; rất ấn tượng.
Magnificent very impressive.
The charity event was a splendid success.
Sự kiện từ thiện đã thành công tuyệt vời.
She looked splendid in her elegant gown at the gala.
Cô ấy trông rất tuyệt vời trong chiếc váy lộng lẫy tại bữa tiệc.
The royal family hosted a splendid banquet for the guests.
Gia đình hoàng gia đã tổ chức một bữa tiệc tuyệt vời cho khách mời.
Dạng tính từ của Splendid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Splendid Tuyệt vời | More splendid Tuyệt vời hơn | Most splendid Tuyệt vời nhất |
Kết hợp từ của Splendid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Most splendid Tuyệt vời nhất | The most splendid charity event raised $1 million for the homeless. Sự kiện từ thiện rực rỡ nhất gây quỹ 1 triệu đô la cho người vô gia cư. |
Absolutely splendid Tuyệt vời hoàn toàn | Her charity event was absolutely splendid. Sự kiện từ thiện của cô ấy thật tuyệt vời. |
Really splendid Rất tuyệt vời | Her charity work was really splendid. Công việc từ thiện của cô ấy thật tuyệt vời. |
Rather splendid Khá tuyệt vời | The charity event was rather splendid. Sự kiện từ thiện rất tuyệt vời. |
Truly splendid Thật tuyệt vời | Her truly splendid social skills impressed everyone at the party. Kỹ năng xã hội thật sự tuyệt vời của cô ấy đã ấn tượng mọi người tại bữa tiệc. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Splendid cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "splendid" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "tuyệt vời", "lộng lẫy" hoặc "rực rỡ". Từ này thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp, sự hùng vĩ hoặc chất lượng xuất sắc của một đối tượng hoặc sự kiện. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "splendid" được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "splendid" có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ tương đương như "great" hay "fantastic".
Từ "splendid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "splendidus," mang nghĩa là "lấp lánh" hoặc "rực rỡ." Từ này bắt nguồn từ động từ "splendere," có nghĩa là "tỏa sáng" hay "phát sáng." Qua thời gian, "splendid" đã phát triển để chỉ sự vĩ đại, hào nhoáng và ấn tượng, phản ánh cảm giác về sự tráng lệ và sự xuất sắc trong nghệ thuật, kiến trúc, cũng như các khía cạnh khác của văn hoá. Sự kết nối này nhấn mạnh tầm quan trọng của ánh sáng và sự thu hút trong thực tế và cảm nhận.
Từ "splendid" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến việc miêu tả cảnh đẹp, cảm xúc tích cực hoặc thành tựu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tuyệt vời của một điều gì đó, chẳng hạn như kiến trúc, phong cảnh hoặc thành tựu cá nhân. "Splendid" thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ, góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp