Bản dịch của từ Recognise trong tiếng Việt
Recognise
Recognise (Verb)
She recognised her childhood friend at the social gathering.
Cô ấy nhận ra bạn thơ ấu của mình tại buổi tụ họp xã hội.
The community recognised his efforts to improve social services.
Cộng đồng đã công nhận những nỗ lực của anh ấy để cải thiện dịch vụ xã hội.
The charity event recognised volunteers for their social contributions.
Sự kiện từ thiện đã công nhận các tình nguyện viên vì đóng góp xã hội của họ.
Dạng động từ của Recognise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recognise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recognised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recognised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recognises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recognising |
"Recognise" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là nhận ra hoặc thừa nhận điều gì đó có sự quen thuộc hoặc được xác nhận. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được viết là "recognise", trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ tương đương là "recognize". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng thì tương tự, thường chỉ sự nhận thức, phân biệt hoặc chấp nhận một điều gì đó dựa trên kinh nghiệm hoặc kiến thức đã có.
Từ "recognise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recognoscere", trong đó "re-" nghĩa là "lại" và "cognoscere" có nghĩa là "biết" hoặc "nhận biết". Sự kết hợp này phản ánh quá trình nhận diện một điều gì đó đã từng được biết trước đây. Vào thế kỷ 14, từ này được du nhập vào tiếng Anh và phát triển thành ý nghĩa hiện tại, thể hiện khả năng nhận diện hoặc thừa nhận điều gì đó đã quen thuộc.
Từ "recognise" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc nhận diện thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công nhận, đánh giá hoặc nhớ lại một cá nhân, sự kiện hay khái niệm, như trong các cuộc thảo luận về thành tựu cá nhân hoặc quy trình quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp