Bản dịch của từ Implementation trong tiếng Việt
Implementation
Noun [U/C]

Implementation(Noun)
ˌiːˌɪmplɪməntˈeɪʃən
ˌɪmpɫəmɛnˈteɪʃən
01
Một phương pháp hoặc kỹ thuật được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể.
A method or technique used in a particular field
Ví dụ
02
Hành động thực hiện một cái gì đó
The act of implementing something
Ví dụ
