Bản dịch của từ Implementation trong tiếng Việt
Implementation
Implementation (Noun)
Quá trình chuyển một ý tưởng từ khái niệm sang hiện thực. trong kinh doanh, kỹ thuật và các lĩnh vực khác, việc triển khai đề cập đến quá trình xây dựng hơn là quá trình thiết kế.
The process of moving an idea from concept to reality. in business, engineering and other fields, implementation refers to the building process rather than the design process.
The implementation of the new social program is scheduled for next month.
Việc thực hiện chương trình xã hội mới dự kiến vào tháng tới.
The implementation of the safety measures in the community was successful.
Việc thực hiện các biện pháp an toàn trong cộng đồng đã thành công.
The government's implementation of new policies has improved social services.
Việc chính phủ thực hiện các chính sách mới đã cải thiện các dịch vụ xã hội.
The implementation of the new social media platform was successful.
Việc triển khai nền tảng truyền thông xã hội mới đã thành công.
The government's implementation of the welfare program helped many citizens.
Việc chính phủ thực hiện chương trình phúc lợi đã giúp ích cho nhiều người dân.
The implementation of stricter regulations improved social services.
Việc thực hiện các quy định chặt chẽ hơn đã cải thiện các dịch vụ xã hội.
Dạng danh từ của Implementation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Implementation | Implementations |
Kết hợp từ của Implementation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gradual implementation Triển khai từ từ | The community embraced gradual implementation of recycling programs. Cộng đồng đã chấp nhận việc thực hiện dần dần các chương trình tái chế. |
Immediate implementation Thực hiện ngay lập tức | The social project requires immediate implementation for maximum impact. Dự án xã hội đòi hỏi việc thực thi ngay lập tức để đạt tác động tối đa. |
Practical implementation Thực thi thực tế | The practical implementation of community projects benefits society. Việc thực thi thực tế các dự án cộng đồng mang lại lợi ích cho xã hội. |
Detailed implementation Thực hiện chi tiết | The social project required a detailed implementation plan. Dự án xã hội yêu cầu một kế hoạch thực hiện chi tiết. |
Smooth implementation Thực hiện một cách trôi chảy | The smooth implementation of the community project benefitted many residents. Việc triển khai mượt mà của dự án cộng đồng đã mang lại lợi ích cho nhiều cư dân. |
Họ từ
Từ "implementation" trong tiếng Anh chỉ hành động thực hiện hoặc áp dụng một kế hoạch, quyết định, hoặc dự án nào đó vào thực tế. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và được phát âm là /ˌɪmplɪmenˈteɪʃən/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý và công nghệ thông tin, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong kinh doanh và chính phủ.
Từ "implementation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "implementatio", bắt nguồn từ động từ "implere", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình thực hiện các kế hoạch, chính sách hoặc giải pháp. Vào thế kỷ 20, từ này trở nên phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý và công nghệ thông tin, khi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc biến lý thuyết thành thực tiễn. Sự phát triển này phản ánh sự kết nối giữa khái niệm và thực hành trong xã hội hiện đại.
Từ "implementation" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh phải trình bày các quy trình hoặc dự án. Trong phần đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến quản lý, công nghệ hoặc giáo dục. Trong các bối cảnh khác, "implementation" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách, chiến lược và thực hành, thể hiện quá trình áp dụng lý thuyết vào thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp