Bản dịch của từ Implementation trong tiếng Việt

Implementation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implementation (Noun)

ˌɪmpləmɛntˈeiʃn̩
ˌɪmplɪmɛntˈeiʃn̩
01

Quá trình chuyển một ý tưởng từ khái niệm sang hiện thực. trong kinh doanh, kỹ thuật và các lĩnh vực khác, việc triển khai đề cập đến quá trình xây dựng hơn là quá trình thiết kế.

The process of moving an idea from concept to reality. in business, engineering and other fields, implementation refers to the building process rather than the design process.

Ví dụ

The implementation of the new social program is scheduled for next month.

Việc thực hiện chương trình xã hội mới dự kiến vào tháng tới.

The implementation of the safety measures in the community was successful.

Việc thực hiện các biện pháp an toàn trong cộng đồng đã thành công.

The government's implementation of new policies has improved social services.

Việc chính phủ thực hiện các chính sách mới đã cải thiện các dịch vụ xã hội.

02

(điện tử) kết quả của việc thực hiện một việc gì đó; một sản phẩm, hệ thống hoặc thiết bị đã hoàn thiện.

(electronics) a result of implementing something; a finished product, system or device.

Ví dụ

The implementation of the new social media platform was successful.

Việc triển khai nền tảng truyền thông xã hội mới đã thành công.

The government's implementation of the welfare program helped many citizens.

Việc chính phủ thực hiện chương trình phúc lợi đã giúp ích cho nhiều người dân.

The implementation of stricter regulations improved social services.

Việc thực hiện các quy định chặt chẽ hơn đã cải thiện các dịch vụ xã hội.

Dạng danh từ của Implementation (Noun)

SingularPlural

Implementation

Implementations

Kết hợp từ của Implementation (Noun)

CollocationVí dụ

Gradual implementation

Triển khai từ từ

The community embraced gradual implementation of recycling programs.

Cộng đồng đã chấp nhận việc thực hiện dần dần các chương trình tái chế.

Immediate implementation

Thực hiện ngay lập tức

The social project requires immediate implementation for maximum impact.

Dự án xã hội đòi hỏi việc thực thi ngay lập tức để đạt tác động tối đa.

Practical implementation

Thực thi thực tế

The practical implementation of community projects benefits society.

Việc thực thi thực tế các dự án cộng đồng mang lại lợi ích cho xã hội.

Detailed implementation

Thực hiện chi tiết

The social project required a detailed implementation plan.

Dự án xã hội yêu cầu một kế hoạch thực hiện chi tiết.

Smooth implementation

Thực hiện một cách trôi chảy

The smooth implementation of the community project benefitted many residents.

Việc triển khai mượt mà của dự án cộng đồng đã mang lại lợi ích cho nhiều cư dân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Implementation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] Firstly, it is obvious that the of rules can act as a deterrent to would-be lawbreakers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] Effective communication and of decisions will result in the organization running as the managers want it to be run [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] Managers make decisions about the direction of an organization and employees those decisions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] To address these challenges, universities and colleges should a range of proactive solutions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Implementation

Không có idiom phù hợp