Bản dịch của từ Implementation trong tiếng Việt

Implementation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implementation(Noun)

ˌiːˌɪmplɪməntˈeɪʃən
ˌɪmpɫəmɛnˈteɪʃən
01

Một phương pháp hoặc kỹ thuật được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể.

A method or technique used in a particular field

Ví dụ
02

Hành động thực hiện một cái gì đó

The act of implementing something

Ví dụ
03

Quá trình thực hiện một quyết định hoặc kế hoạch.

The process of putting a decision or plan into effect execution

Ví dụ