Bản dịch của từ Dent trong tiếng Việt
Dent
Dent (Noun)
The farmer planted dent corn in his field this year.
Nông dân đã trồng ngô dent trong cánh đồng của mình năm nay.
The dent in the corn kernel was caused by insect damage.
Vết lõm trên hạt ngô là do sâu hại gây ra.
Dent corn is commonly used for animal feed in many countries.
Ngô dent thường được sử dụng cho thức ăn gia súc ở nhiều quốc gia.
Sự biến dạng nông trên bề mặt của một vật thể do va chạm.
A shallow deformation in the surface of an object, produced by an impact.
The dent on the car was caused by a careless driver.
Vết lõm trên chiếc xe ô tô được gây ra bởi một tài xế bất cẩn.
She noticed a dent on the table after the party.
Cô ấy nhận thấy một vết lõm trên cái bàn sau bữa tiệc.
The dent on his phone screen was frustrating.
Vết lõm trên màn hình điện thoại của anh ta làm anh ta bực tức.
Her comment left a dent in his self-esteem.
Bình luận của cô ấy để lại một vết trầy trên lòng tự trọng của anh ấy.
The negative review put a dent in the restaurant's reputation.
Bài đánh giá tiêu cực tạo ra một vết trầy trên danh tiếng của nhà hàng.
Losing the competition caused a dent in his confidence.
Thất bại trong cuộc thi tạo ra một vết trầy trên lòng tự tin của anh ấy.
Dạng danh từ của Dent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dent | Dents |
Kết hợp từ của Dent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big dent Vết lõm lớn | The big dent on his car caused a lot of damage. Vết lõm lớn trên chiếc xe của anh ấy gây ra nhiều thiệt hại. |
Serious dent Thương tật nghiêm trọng | The scandal caused a serious dent in his reputation. Vụ bê bối gây sự hỏng hóc nghiêm trọng trong danh tiếng của anh ấy. |
Tiny dent Vết lõm nhỏ | The tiny dent on sarah's car caused a big argument. Vết xước nhỏ trên xe của sarah gây ra một cuộc tranh cãi lớn. |
Great dent Răng hoàn hảo | Her great dent in fundraising helped the charity immensely. Đợt gây quỹ lớn của cô ấy đã giúp rất nhiều cho tổ chức từ thiện. |
Little dent Vết lõm nhỏ | The little dent on her car caused by a shopping cart. Vết lõm nhỏ trên xe của cô ấy do xe đẩy hàng. |
Dent (Verb)
(nội động từ) để phát triển một vết lõm hoặc vết lõm.
(intransitive) to develop a dent or dents.
Her car dented after the accident.
Xe cô ấy bị lõm sau vụ tai nạn.
The metal fence dents easily.
Hàng rào kim loại dễ bị lõm.
The football hit the wall and dented it.
Quả bóng đá đập vào tường và làm lõm.
(động) tác động vào vật gì đó, tạo ra vết lõm.
(transitive) to impact something, producing a dent.
The car accident dented the front bumper.
Vụ tai nạn xe hơi làm hỏng cản trước.
Her criticism dented his confidence in public speaking.
Lời phê bình của cô ấy làm suy yếu lòng tự tin của anh ấy khi nói trước công chúng.
The negative news dented the company's reputation.
Tin tức tiêu cực làm suy yếu uy tín của công ty.
Dạng động từ của Dent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denting |
Kết hợp từ của Dent (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fail to dent Không thể làm hư | The social media campaign failed to dent the company's reputation. Chiến dịch truyền thông xã hội không làm giảm uy tín của công ty. |
Họ từ
Từ "dent" trong tiếng Anh chỉ vết lõm hoặc sự hư hại trên bề mặt của một vật thể, thường là kim loại. Trong tiếng Anh Anh, "dent" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể phát âm nhẹ hơn âm "t". Trong ngữ cảnh sử dụng, "dent" có thể dùng để chỉ cả sự hư hại vật lý lẫn ẩn dụ, ví dụ như "to take a dent" trong việc giảm giá trị hoặc uy tín.
Từ "dent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dentem", là hình thức của từ "dens", có nghĩa là "răng". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ một vết lõm hoặc sự hư hại gây ra trên bề mặt vật liệu, tương tự như hình dạng của một chiếc răng. Ý nghĩa hiện tại của "dent" vẫn liên quan đến sự tạo ra vết lõm, thể hiện sự ảnh hưởng vật lý đến bề mặt, xác nhận mối liên hệ giữa từ gốc và cách sử dụng hiện nay.
Từ "dent" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết. Trong bài nghe và nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tình huống va chạm hoặc tổn thương vật lý. Ở các văn cảnh khác, "dent" thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi nói về các khiếm khuyết trên bề mặt của vật thể, như ô tô hoặc đồ vật bằng kim loại, ngụ ý sự hư hỏng nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp