Bản dịch của từ Utility trong tiếng Việt

Utility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Utility(Noun)

uːtˈɪlɪti
ˌjuˈtɪɫɪti
01

Trạng thái là có ích, sinh lợi hoặc mang lại lợi ích.

The state of being useful profitable or beneficial

Ví dụ
02

Trong kinh tế học, sự thỏa mãn hoặc lợi ích thu được từ việc tiêu thụ một sản phẩm.

In economics the satisfaction or benefit derived from consuming a product

Ví dụ
03

Một dịch vụ hoặc thiết bị cung cấp các dịch vụ công cộng như điện hoặc nước.

A service or equipment that provides a public service such as electricity or water

Ví dụ