Bản dịch của từ Utility trong tiếng Việt

Utility

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Utility (Adjective)

jutˈɪləti
jutˈɪlɪti
01

Chức năng hơn là hấp dẫn.

Functional rather than attractive.

Ví dụ

The utility company provided affordable services to the community.

Công ty tiện ích cung cấp dịch vụ giá cả phải chăng cho cộng đồng.

The utility belt carried all the necessary tools for the job.

Dây đai tiện ích mang tất cả các công cụ cần thiết cho công việc.

The utility player in the team could adapt to various positions.

Cầu thủ tiện ích trong đội có thể thích nghi với nhiều vị trí khác nhau.

02

Hữu ích, đặc biệt là nhờ khả năng thực hiện một số chức năng.

Useful, especially through being able to perform several functions.

Ví dụ

The new app is very utility for managing social media accounts.

Ứng dụng mới rất tiện ích để quản lý tài khoản mạng xã hội.

The utility features of the platform help connect people efficiently.

Các tính năng tiện ích của nền tảng giúp kết nối mọi người một cách hiệu quả.

She appreciates the utility tools that simplify online communication.

Cô ấy đánh giá cao các công cụ tiện ích giúp đơn giản hóa giao tiếp trực tuyến.

Utility (Noun)

jutˈɪləti
jutˈɪlɪti
01

Một chiếc xe tiện ích.

A utility vehicle.

Ví dụ

The Red Cross used a utility vehicle to deliver aid.

Hội Chữ Thập Đỏ đã sử dụng một phương tiện tiện ích để cung cấp viện trợ.

The utility vehicle was equipped with medical supplies.

Phương tiện tiện ích được trang bị vật tư y tế.

The utility vehicle transported volunteers to the disaster area.

Phương tiện tiện ích đã chuyển chở các tình nguyện viên đến khu vực thảm họa.

02

Một chương trình tiện ích.

A utility program.

Ví dụ

The utility helps manage household expenses efficiently.

Công cụ hỗ trợ quản lý chi phí hộ gia đình hiệu quả.

The utility assists in tracking water and electricity usage.

Công cụ hỗ trợ theo dõi lượng nước và điện sử dụng.

The utility analyzes data to improve community resource allocation.

Công cụ phân tích dữ liệu để cải thiện phân bổ nguồn lực cộng đồng.

03

Trạng thái hữu ích, có lợi hoặc có lợi.

The state of being useful, profitable, or beneficial.

Ví dụ

The utility of social media in connecting people is undeniable.

Tính tiện ích của mạng xã hội trong việc kết nối mọi người không thể phủ nhận.

Charity organizations provide great utility to those in need.

Tổ chức từ thiện cung cấp tiện ích lớn cho những người cần.

Volunteering at local events can bring utility to the community.

Tình nguyện tại các sự kiện địa phương có thể mang lại tiện ích cho cộng đồng.

04

Một tổ chức cung cấp điện, khí đốt, nước hoặc hệ thống thoát nước cho cộng đồng.

An organization supplying the community with electricity, gas, water, or sewerage.

Ví dụ

The local utility company provides water and electricity to residents.

Công ty tiện ích địa phương cung cấp nước và điện cho cư dân.

The government invested in improving the utility services in rural areas.

Chính phủ đầu tư vào việc cải thiện dịch vụ tiện ích ở vùng nông thôn.

The utility bill includes charges for water, gas, and electricity.

Hóa đơn tiện ích bao gồm phí nước, gas và điện.

Dạng danh từ của Utility (Noun)

SingularPlural

Utility

Utilities

Kết hợp từ của Utility (Noun)

CollocationVí dụ

Great utility

Công dụng lớn

Social media platforms provide great utility for communication and networking.

Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp tiện ích lớn cho việc giao tiếp và mạng lưới.