Bản dịch của từ Utility trong tiếng Việt
Utility
Utility (Adjective)
Chức năng hơn là hấp dẫn.
Functional rather than attractive.
The utility company provided affordable services to the community.
Công ty tiện ích cung cấp dịch vụ giá cả phải chăng cho cộng đồng.
The utility belt carried all the necessary tools for the job.
Dây đai tiện ích mang tất cả các công cụ cần thiết cho công việc.
The utility player in the team could adapt to various positions.
Cầu thủ tiện ích trong đội có thể thích nghi với nhiều vị trí khác nhau.
Hữu ích, đặc biệt là nhờ khả năng thực hiện một số chức năng.
Useful, especially through being able to perform several functions.
The new app is very utility for managing social media accounts.
Ứng dụng mới rất tiện ích để quản lý tài khoản mạng xã hội.
The utility features of the platform help connect people efficiently.
Các tính năng tiện ích của nền tảng giúp kết nối mọi người một cách hiệu quả.
She appreciates the utility tools that simplify online communication.
Cô ấy đánh giá cao các công cụ tiện ích giúp đơn giản hóa giao tiếp trực tuyến.
Utility (Noun)
Một chiếc xe tiện ích.
A utility vehicle.
The Red Cross used a utility vehicle to deliver aid.
Hội Chữ Thập Đỏ đã sử dụng một phương tiện tiện ích để cung cấp viện trợ.
The utility vehicle was equipped with medical supplies.
Phương tiện tiện ích được trang bị vật tư y tế.
The utility vehicle transported volunteers to the disaster area.
Phương tiện tiện ích đã chuyển chở các tình nguyện viên đến khu vực thảm họa.
Một chương trình tiện ích.
A utility program.
The utility helps manage household expenses efficiently.
Công cụ hỗ trợ quản lý chi phí hộ gia đình hiệu quả.
The utility assists in tracking water and electricity usage.
Công cụ hỗ trợ theo dõi lượng nước và điện sử dụng.
The utility analyzes data to improve community resource allocation.
Công cụ phân tích dữ liệu để cải thiện phân bổ nguồn lực cộng đồng.
Trạng thái hữu ích, có lợi hoặc có lợi.
The state of being useful, profitable, or beneficial.
The utility of social media in connecting people is undeniable.
Tính tiện ích của mạng xã hội trong việc kết nối mọi người không thể phủ nhận.
Charity organizations provide great utility to those in need.
Tổ chức từ thiện cung cấp tiện ích lớn cho những người cần.
Volunteering at local events can bring utility to the community.
Tình nguyện tại các sự kiện địa phương có thể mang lại tiện ích cho cộng đồng.
Một tổ chức cung cấp điện, khí đốt, nước hoặc hệ thống thoát nước cho cộng đồng.
An organization supplying the community with electricity, gas, water, or sewerage.
The local utility company provides water and electricity to residents.
Công ty tiện ích địa phương cung cấp nước và điện cho cư dân.
The government invested in improving the utility services in rural areas.
Chính phủ đầu tư vào việc cải thiện dịch vụ tiện ích ở vùng nông thôn.
The utility bill includes charges for water, gas, and electricity.
Hóa đơn tiện ích bao gồm phí nước, gas và điện.
Dạng danh từ của Utility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Utility | Utilities |
Kết hợp từ của Utility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great utility Công dụng lớn | Social media platforms provide great utility for communication and networking. Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp tiện ích lớn cho việc giao tiếp và mạng lưới. |
Investor-owned utility Công ty tiện ích sở hữu bởi nhà đầu tư | The investor-owned utility provided electricity to the entire community. Công ty điện lực sở hữu bởi nhà đầu tư cung cấp điện cho cộng đồng toàn bộ. |
Clinical utility Tính ứng dụng lâm sàng | The clinical utility of mental health services is crucial for society. Tính hữu ích lâm sàng của dịch vụ sức khỏe tâm thần quan trọng đối với xã hội. |
Limited utility Hữu ích hạn chế | Social media has limited utility for academic research. Mạng xã hội có ích hữu hạn cho nghiên cứu học thuật. |
Privatized utility Công ty tiện ích tư nhân | The government privatized the utility company to improve efficiency. Chính phủ đã tư nhân hóa công ty tiện ích để cải thiện hiệu quả. |
Họ từ
Từ "utility" chỉ khả năng hoặc giá trị sử dụng của một đối tượng, sản phẩm hay dịch vụ trong việc đáp ứng nhu cầu của con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên có thể nhận thấy sự khác biệt trong cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm ‘u’ thường được phát âm như /juː/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm này có thể gần hơn với /ʊ/. Trong các ngữ cảnh khác nhau, "utility" còn có thể chỉ đến các dịch vụ công cộng, như điện, nước.
Từ "utility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "utilitas", bắt nguồn từ động từ "utilis", có nghĩa là "hữu ích". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ khả năng cung cấp lợi ích hoặc giá trị trong một bối cảnh cụ thể. Ngày nay, "utility" không chỉ dùng để mô tả các dịch vụ cơ bản như điện, nước mà còn mở rộng ra ý nghĩa về tính hiệu quả và sự hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "utility" thường được sử dụng với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và viết, nơi mà chủ đề liên quan đến dịch vụ công cộng và hiệu quả kinh tế thường xuất hiện. Trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học, "utility" chỉ khả năng hữu dụng của một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường liên quan đến các ứng dụng thực tiễn. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong luật pháp, nói về quyền lợi và trách nhiệm của người sử dụng dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp