Bản dịch của từ Utility trong tiếng Việt
Utility
Noun [U/C]

Utility(Noun)
uːtˈɪlɪti
ˌjuˈtɪɫɪti
01
Trạng thái là có ích, sinh lợi hoặc mang lại lợi ích.
The state of being useful profitable or beneficial
Ví dụ
02
Trong kinh tế học, sự thỏa mãn hoặc lợi ích thu được từ việc tiêu thụ một sản phẩm.
In economics the satisfaction or benefit derived from consuming a product
Ví dụ
