Bản dịch của từ Induct trong tiếng Việt
Induct
Induct (Verb)
The government inducted new recruits into the army last week.
Chính phủ đã tuyển quân mới vào quân đội tuần trước.
The ceremony inducted 100 young adults into public service.
Buổi lễ đã tuyển 100 thanh niên vào công tác cộng đồng.
He was inducted into the military at the age of 18.
Anh ấy đã tuyển vào quân đội khi 18 tuổi.
The new member was inducted into the club by the president.
Thành viên mới đã được giới thiệu vào câu lạc bộ bởi chủ tịch.
The ceremony inducted ten outstanding citizens into the hall of fame.
Buổi lễ đã giới thiệu mười công dân xuất sắc vào danh vọng.
The tradition of inducting students into prestigious societies continues.
Truyền thống giới thiệu sinh viên vào các hội danh giá tiếp tục.
Để giới thiệu (đặc biệt nếu cần có kiến thức hoặc kinh nghiệm nhất định, chẳng hạn như nghi lễ trưởng thành hoặc giáo phái).
To introduce into (particularly if certain knowledge or experience is required, such as ritual adulthood or cults).
The organization inducts new members every year during a ceremony.
Tổ chức tuyển thêm thành viên mới mỗi năm trong một buổi lễ.
She was inducted into the prestigious society for her academic achievements.
Cô ấy được chấp nhận vào hội học thuật danh tiếng vì thành tích học vấn của mình.
The initiation process inducts individuals into the group's core values.
Quy trình khởi đầu đưa mọi người vào các giá trị cốt lõi của nhóm.
Dạng động từ của Induct (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Induct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inducted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inducted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inducts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inducting |
Họ từ
Từ "induct" trong tiếng Anh có nghĩa là giới thiệu một người vào một tổ chức, đặc biệt là trong bối cảnh chính thức như buổi lễ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như quân đội, hiệp hội nghề nghiệp hoặc các tổ chức khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "induct" được sử dụng giống nhau về mặt cấu trúc và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút theo ngữ điệu địa phương.
Từ "induct" bắt nguồn từ tiếng Latin "inductus", có nghĩa là "đưa vào" hoặc "dẫn dắt". "Inductus" là quá khứ phân từ của động từ "inducere", từ "in-" (vào) và "ducere" (dẫn dắt). Trong lịch sử, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc giới thiệu một người vào tổ chức hoặc vị trí nào đó. Ngày nay, từ "induct" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như giáo dục và tổ chức để chỉ quá trình đưa một cá nhân vào một nhóm, thể hiện tính chất dẫn dắt và chào đón.
Từ "induct" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và cả trong quy trình giới thiệu thành viên mới vào các tổ chức hoặc hiệp hội. Từ này cũng thường được dùng trong các tình huống diễn ra các buổi lễ nhậm chức hoặc sự kiện liên quan đến việc thừa nhận năng lực cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp