Bản dịch của từ Induct trong tiếng Việt
Induct
Induct (Verb)
The government inducted new recruits into the army last week.
Chính phủ đã tuyển quân mới vào quân đội tuần trước.
The ceremony inducted 100 young adults into public service.
Buổi lễ đã tuyển 100 thanh niên vào công tác cộng đồng.
The new member was inducted into the club by the president.
Thành viên mới đã được giới thiệu vào câu lạc bộ bởi chủ tịch.
The ceremony inducted ten outstanding citizens into the hall of fame.
Buổi lễ đã giới thiệu mười công dân xuất sắc vào danh vọng.
Để giới thiệu (đặc biệt nếu cần có kiến thức hoặc kinh nghiệm nhất định, chẳng hạn như nghi lễ trưởng thành hoặc giáo phái).
To introduce into (particularly if certain knowledge or experience is required, such as ritual adulthood or cults).
The organization inducts new members every year during a ceremony.
Tổ chức tuyển thêm thành viên mới mỗi năm trong một buổi lễ.
She was inducted into the prestigious society for her academic achievements.
Cô ấy được chấp nhận vào hội học thuật danh tiếng vì thành tích học vấn của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp