Bản dịch của từ Induct trong tiếng Việt

Induct

Verb

Induct (Verb)

ɪndˈʌkt
ɪndˈʌkt
01

Để được đăng ký nghĩa vụ quân sự.

To draft into military service.

Ví dụ

The government inducted new recruits into the army last week.

Chính phủ đã tuyển quân mới vào quân đội tuần trước.

The ceremony inducted 100 young adults into public service.

Buổi lễ đã tuyển 100 thanh niên vào công tác cộng đồng.

02

(lỗi thời) giới thiệu; để mang vào.

(obsolete) to introduce; to bring in.

Ví dụ

The new member was inducted into the club by the president.

Thành viên mới đã được giới thiệu vào câu lạc bộ bởi chủ tịch.

The ceremony inducted ten outstanding citizens into the hall of fame.

Buổi lễ đã giới thiệu mười công dân xuất sắc vào danh vọng.

03

Để giới thiệu (đặc biệt nếu cần có kiến thức hoặc kinh nghiệm nhất định, chẳng hạn như nghi lễ trưởng thành hoặc giáo phái).

To introduce into (particularly if certain knowledge or experience is required, such as ritual adulthood or cults).

Ví dụ

The organization inducts new members every year during a ceremony.

Tổ chức tuyển thêm thành viên mới mỗi năm trong một buổi lễ.

She was inducted into the prestigious society for her academic achievements.

Cô ấy được chấp nhận vào hội học thuật danh tiếng vì thành tích học vấn của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Induct

Không có idiom phù hợp