Bản dịch của từ Valuation trong tiếng Việt

Valuation

Noun [U/C]

Valuation (Noun)

væljuˈeiʃn̩
vˌæljuˈeiʃn̩
01

Sự ước tính giá trị của một thứ gì đó, đặc biệt là sự ước tính được thực hiện bởi một nhà định giá chuyên nghiệp.

An estimation of the worth of something, especially one carried out by a professional valuer.

Ví dụ

Real estate valuation determines property prices in the housing market.

Định giá bất động sản xác định giá bất động sản trên thị trường nhà ở.

The valuation of art pieces is crucial for insurance coverage.

Việc định giá các tác phẩm nghệ thuật là rất quan trọng để được bảo hiểm.

Company valuation impacts stock prices and investor decisions.

Định giá công ty tác động đến giá cổ phiếu và quyết định của nhà đầu tư.

Dạng danh từ của Valuation (Noun)

SingularPlural

Valuation

Valuations

Kết hợp từ của Valuation (Noun)

CollocationVí dụ

Market valuation

Định giá thị trường

The market valuation of social media companies is high.

Giá trị thị trường của các công ty mạng xã hội cao.

Current valuation

Định giá hiện tại

The current valuation of the company is impressive.

Giá trị hiện tại của công ty rất ấn tượng.

Share valuation

Định giá cổ phiếu

The company's share valuation increased significantly last year.

Định giá cổ phiếu của công ty tăng đáng kể vào năm ngoái.

Low valuation

Định giá thấp

Low valuation of social media affects online advertising budgets negatively.

Định giá thấp của phương tiện truyền thông xã hội ảnh hưởng tiêu chí quảng cáo trực tuyến tiêu cực.

Stock valuation

Định giá cổ phiếu

Stock valuation is crucial for investment decisions.

Định giá cổ phiếu quan trọng cho quyết định đầu tư.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Valuation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valuation

Không có idiom phù hợp