Bản dịch của từ Valuation trong tiếng Việt
Valuation
Noun [U/C]

Valuation(Noun)
vˌæljuːˈeɪʃən
ˌvæɫjuˈeɪʃən
01
Giá trị hay tầm quan trọng được đặt lên một điều gì đó
The importance or value that is placed on something
Ví dụ
02
Quá trình định giá hoặc ước lượng giá trị của một thứ gì đó
The process of estimating the worth or value of something
Ví dụ
