Bản dịch của từ Valuation trong tiếng Việt
Valuation
Valuation (Noun)
Sự ước tính giá trị của một thứ gì đó, đặc biệt là sự ước tính được thực hiện bởi một nhà định giá chuyên nghiệp.
An estimation of the worth of something, especially one carried out by a professional valuer.
Real estate valuation determines property prices in the housing market.
Định giá bất động sản xác định giá bất động sản trên thị trường nhà ở.
The valuation of art pieces is crucial for insurance coverage.
Việc định giá các tác phẩm nghệ thuật là rất quan trọng để được bảo hiểm.
Company valuation impacts stock prices and investor decisions.
Định giá công ty tác động đến giá cổ phiếu và quyết định của nhà đầu tư.
Dạng danh từ của Valuation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Valuation | Valuations |
Kết hợp từ của Valuation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Market valuation Định giá thị trường | The market valuation of social media companies is high. Giá trị thị trường của các công ty mạng xã hội cao. |
Current valuation Định giá hiện tại | The current valuation of the company is impressive. Giá trị hiện tại của công ty rất ấn tượng. |
Share valuation Định giá cổ phiếu | The company's share valuation increased significantly last year. Định giá cổ phiếu của công ty tăng đáng kể vào năm ngoái. |
Low valuation Định giá thấp | Low valuation of social media affects online advertising budgets negatively. Định giá thấp của phương tiện truyền thông xã hội ảnh hưởng tiêu chí quảng cáo trực tuyến tiêu cực. |
Stock valuation Định giá cổ phiếu | Stock valuation is crucial for investment decisions. Định giá cổ phiếu quan trọng cho quyết định đầu tư. |
Họ từ
Từ "valuation" chỉ quá trình xác định giá trị của một tài sản, doanh nghiệp hoặc khoản đầu tư. Trong ngữ cảnh tài chính, nó thường được sử dụng để đánh giá giá trị thị trường của một công ty hoặc bất động sản. Từ này có sự tương đồng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường liên quan đến bất động sản, trong khi ở Mỹ, nó cũng được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực tài chính và đầu tư.
Từ "valuation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valutatio", từ động từ "valere" có nghĩa là "có giá trị" hoặc "vững chắc". Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để chỉ quá trình xác định giá trị của tài sản, dịch vụ hoặc công ty. Ngày nay, "valuation" thường được áp dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh, nhấn mạnh việc định giá cũng như đánh giá tiềm năng kinh tế, thể hiện sự phát triển của từ ngữ liên quan đến giá trị và kinh tế.
Từ "valuation" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường phải thảo luận về vấn đề kinh tế và tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, "valuation" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, đầu tư và bất động sản, nơi nó ám chỉ đến quy trình định giá tài sản hoặc doanh nghiệp. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc đánh giá giá trị trong quyết định kinh doanh và đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp