Bản dịch của từ Cusp trong tiếng Việt
Cusp

Cusp (Noun)
The cusp of friendship and romance is delicate.
Mũi tình bạn và lãng mạn rất mong manh.
She stood at the cusp of adulthood, unsure of her future.
Cô đứng ở mũi của tuổi trưởng thành, không chắc chắn về tương lai của mình.
The cusp of success and failure can be a defining moment.
Mũi của thành công và thất bại có thể là một khoảnh khắc quyết định.
Điểm đầu tiên của một dấu hiệu chiêm tinh hoặc ngôi nhà.
The initial point of an astrological sign or house.
She was born on the cusp of Sagittarius and Capricorn.
Cô ấy sinh vào ranh giới của Nhân Mã và Ma Kết.
People born on the cusp often exhibit traits of both signs.
Những người sinh vào ranh giới thường có đặc điểm của cả hai cung.
The cusp of a sign can influence personality characteristics.
Ranh giới của một cung có thể ảnh hưởng đến đặc điểm tính cách.
Một điểm chuyển tiếp giữa hai trạng thái khác nhau.
A point of transition between two different states.
The cusp of adulthood is a pivotal time for young people.
Ngưỡng của tuổi trưởng thành là thời điểm quan trọng cho giới trẻ.
She stood on the cusp of fame after winning the competition.
Cô ấy đứng trên ngưỡng của danh tiếng sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi.
The country was on the cusp of revolution, with tensions rising.
Đất nước đứng trên ngưỡng của cuộc cách mạng, với căng thẳng gia tăng.
Dạng danh từ của Cusp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cusp | Cusps |
Họ từ
Cusp là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ điểm chia tách giữa hai giai đoạn hoặc trạng thái khác nhau, chẳng hạn như giữa hai thời điểm trong thời gian hoặc giữa hai đặc điểm. Trong ngữ cảnh thiên văn học, "cusp" chỉ ranh giới giữa hai thiên thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể có thể khác biệt do thói quen ngôn ngữ vùng miền.
Từ "cusp" xuất phát từ tiếng Latin "cuspis", có nghĩa là "mũi nhọn" hay "đầu nhọn". Trong tiếng Anh, từ này bắt nguồn từ thế kỷ 14, dùng để chỉ những điểm nhọn hoặc chóp của một hình dạng. Ngày nay, "cusp" còn được dùng trong các lĩnh vực như thiên văn học và toán học, thể hiện ý tưởng về sự chuyển giao hoặc điểm phân chia giữa hai trạng thái khác nhau, phản ánh sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng.
Từ "cusp" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và không chính thức để chỉ điểm giao nhau hoặc ngưỡng chuyển tiếp giữa hai trạng thái. Trong bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc hoặc Nói khi bàn về khoa học, toán học hoặc triết học. Trong các lĩnh vực như thiên văn học và lý thuyết đồ thị, từ này thường được dùng để mô tả sự thay đổi quan trọng hoặc sự khởi đầu của một quá trình mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp