Bản dịch của từ Cusp trong tiếng Việt

Cusp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cusp (Noun)

kəsp
kˈʌsp
01

Một đầu nhọn nơi hai đường cong gặp nhau.

A pointed end where two curves meet.

Ví dụ

The cusp of friendship and romance is delicate.

Mũi tình bạn và lãng mạn rất mong manh.

She stood at the cusp of adulthood, unsure of her future.

Cô đứng ở mũi của tuổi trưởng thành, không chắc chắn về tương lai của mình.

The cusp of success and failure can be a defining moment.

Mũi của thành công và thất bại có thể là một khoảnh khắc quyết định.

02

Điểm đầu tiên của một dấu hiệu chiêm tinh hoặc ngôi nhà.

The initial point of an astrological sign or house.

Ví dụ

She was born on the cusp of Sagittarius and Capricorn.

Cô ấy sinh vào ranh giới của Nhân Mã và Ma Kết.

People born on the cusp often exhibit traits of both signs.

Những người sinh vào ranh giới thường có đặc điểm của cả hai cung.

The cusp of a sign can influence personality characteristics.

Ranh giới của một cung có thể ảnh hưởng đến đặc điểm tính cách.

03

Một điểm chuyển tiếp giữa hai trạng thái khác nhau.

A point of transition between two different states.

Ví dụ

The cusp of adulthood is a pivotal time for young people.

Ngưỡng của tuổi trưởng thành là thời điểm quan trọng cho giới trẻ.

She stood on the cusp of fame after winning the competition.

Cô ấy đứng trên ngưỡng của danh tiếng sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi.

The country was on the cusp of revolution, with tensions rising.

Đất nước đứng trên ngưỡng của cuộc cách mạng, với căng thẳng gia tăng.

Dạng danh từ của Cusp (Noun)

SingularPlural

Cusp

Cusps

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cusp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cusp

On the cusp (of something)

ˈɑn ðə kˈʌsp ˈʌv sˈʌmθɨŋ

Đứng trước ngưỡng cửa

At the point in time that marks the beginning of something.

She was on the cusp of starting her own business.

Cô ấy đang ở ngưỡng bắt đầu kinh doanh riêng của mình.