Bản dịch của từ Atria trong tiếng Việt

Atria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atria (Noun)

ˈeɪtɹiə
ˈeɪtɹiə
01

Hai buồng trên của tim.

The two upper chambers of the heart.

Ví dụ

The atria receive blood from the veins before pumping it out.

Các phòng nhận máu từ các tĩnh mạch trước khi bơm ra.

The atria play a crucial role in the heart's pumping mechanism.

Các phòng đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bơm của tim.

The atria contract to push blood into the ventricles for circulation.

Các phòng co lại để đẩy máu vào các thất để lưu thông.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Atria cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atria

Không có idiom phù hợp