Bản dịch của từ Atria trong tiếng Việt
Atria
Atria (Noun)
The atria receive blood from the veins before pumping it out.
Các phòng nhận máu từ các tĩnh mạch trước khi bơm ra.
The atria play a crucial role in the heart's pumping mechanism.
Các phòng đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bơm của tim.
The atria contract to push blood into the ventricles for circulation.
Các phòng co lại để đẩy máu vào các thất để lưu thông.
Họ từ
"Atria" là số nhiều của từ "atrium", chỉ các buồng chính trong tim của động vật có xương sống, bao gồm atrium trái và atrium phải. Về mặt cấu trúc, atria nhận máu từ các tĩnh mạch và chuyển tiếp vào tâm thất để bơm đi khắp cơ thể. Từ "atrium" trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa. Trong ngữ cảnh kiến trúc, "atrium" còn chỉ khoảng không gian mở trong các tòa nhà.
Từ "atria" xuất phát từ tiếng Latinh "atrium", có nghĩa là "phòng chính" hoặc "khu vực tiếp khách" trong một ngôi nhà La Mã. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với kiến trúc, đặc biệt là trong các công trình tôn giáo, nơi các atria thường được xây dựng để phục vụ mục đích thờ phụng và tập trung cộng đồng. Hiện nay, thuật ngữ "atria" thường chỉ các không gian mở bên trong các tòa nhà, phản ánh chức năng tiếp đón và giao lưu xã hội của nó.
Từ "atria" (số nhiều của "atrium") hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, cụ thể là mô tả các buồng tim. Ngoài ra, trong kiến trúc, "atria" ám chỉ các không gian mở trong các tòa nhà. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong ngữ cảnh chuyên môn, do đó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.