Bản dịch của từ Chunk trong tiếng Việt
Chunk
Chunk (Noun)
She ate a large chunk of cake at the party.
Cô ấy đã ăn một miếng bánh lớn trong bữa tiệc.
The company donated a chunk of its profits to charity.
Công ty đã quyên góp một phần lợi nhuận của mình cho tổ chức từ thiện.
He broke off a chunk of bread to share with his friend.
Anh ấy bẻ một miếng bánh mì để chia sẻ với bạn mình.
Dạng danh từ của Chunk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chunk | Chunks |
Kết hợp từ của Chunk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bite-size chunks Miếng nhỏ | Children at the party enjoyed bite-size chunks of cake. Trẻ em tại bữa tiệc thích thú với từng miếng bánh nhỏ. |
Chocolate chunks Miếng sô cô la | She baked cookies with chocolate chunks for the school fundraiser. Cô ấy nướng bánh quy với miếng sô cô la cho buổi gây quỹ của trường. |
Bite-sized chunks Miếng | The social media platform provides information in bite-sized chunks. Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp thông tin theo từng miếng nhỏ. |
Manageable chunks Độ dàng quản lý | Students can learn new concepts in manageable chunks. Học sinh có thể học các khái niệm mới theo từng phần quản lý được. |
Chunk (Verb)
The metal gate chunked shut, signaling the end of the event.
Cánh cổng kim loại đóng sập lại, báo hiệu sự kiện đã kết thúc.
As the car drove away, the engine chunked loudly in the silent street.
Khi xe chạy đi, động cơ kêu ầm ĩ trên con phố im lặng.
The heavy machinery chunked along the construction site, causing vibrations.
Máy móc hạng nặng chạy dọc theo công trường gây rung chuyển.
(trong tâm lý học hoặc phân tích ngôn ngữ) nhóm lại với nhau (các mục hoặc từ được kết nối) để có thể lưu trữ hoặc xử lý chúng dưới dạng các khái niệm đơn lẻ.
(in psychology or linguistic analysis) group together (connected items or words) so that they can be stored or processed as single concepts.
Children often chunk information to remember phone numbers easily.
Trẻ em thường chia nhỏ thông tin để ghi nhớ số điện thoại dễ dàng.
During group projects, students chunk tasks to work more efficiently.
Trong các dự án nhóm, học sinh chia nhỏ nhiệm vụ để làm việc hiệu quả hơn.
To ace the exam, it's helpful to chunk study materials into sections.
Để đạt thành tích cao trong kỳ thi, việc chia tài liệu học tập thành nhiều phần sẽ rất hữu ích.
She decided to chunk the project into smaller tasks for efficiency.
Cô quyết định chia dự án thành các nhiệm vụ nhỏ hơn để đạt hiệu quả.
The organization chunked the budget into manageable portions for distribution.
Tổ chức chia ngân sách thành các phần có thể quản lý được để phân phối.
Chunking the data helped in analyzing social media trends effectively.
Việc chia nhỏ dữ liệu đã giúp phân tích các xu hướng truyền thông xã hội một cách hiệu quả.
Họ từ
Từ "chunk" có nghĩa là một phần lớn, khối hoặc mảnh của vật thể nào đó, thường được sử dụng để chỉ những phần tách biệt của một tổng thể. Trong tiếng Anh, "chunk" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay âm phát. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "chunk" còn chỉ một nhóm từ lưu loát mà người nói sử dụng để tạo thành các đơn vị ngữ nghĩa trong giao tiếp.
Từ "chunk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceoncan", có nghĩa là "khúc" hoặc "miếng". Nguyên thủy, từ này có thể liên quan đến các khối hoặc thành phần lớn hơn được chia nhỏ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "chunk" thường ám chỉ các phần được chia nhỏ của thông tin, kiến thức hoặc vật liệu, thể hiện sự phân mảnh cần thiết cho việc xử lý và ghi nhớ. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc chia nhỏ và khả năng nhận thức của con người.
Từ "chunk" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà nó được sử dụng để mô tả các phần lớn trình bày hoặc khối lượng thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "chunk" thường được dùng trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ cách mà trí nhớ xử lý thông tin bằng cách chia nhỏ nó thành các phần dễ quản lý. Từ này cũng phổ biến trong ngôn ngữ lập trình để chỉ một khối mã hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp