Bản dịch của từ Manageable trong tiếng Việt
Manageable

Manageable (Adjective)
Có khả năng được quản lý hoặc kiểm soát.
Capable of being managed or controlled.
The manageable group size allowed for effective social interactions.
Số lượng nhóm quản lý cho phép tương tác xã hội hiệu quả.
She found the manageable workload in the social project very helpful.
Cô ấy thấy khối lượng công việc quản lý trong dự án xã hội rất hữu ích.
The community made efforts to create a manageable environment for all.
Cộng đồng đã nỗ lực tạo ra môi trường quản lý cho tất cả.
Có khả năng được thực hiện hoặc hoàn thành; có thể đạt được.
Capable of being done or fulfilled achievable.
The manageable group size allowed for effective discussions.
Kích thước nhóm dễ quản lý cho phép thảo luận hiệu quả.
She found the project timeline to be manageable and realistic.
Cô ấy thấy thời gian dự án dễ quản lý và thực tế.
The community service tasks were organized into manageable segments.
Công việc cộng đồng được tổ chức thành các phân đoạn dễ quản lý.
Dạng tính từ của Manageable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Manageable Có thể quản lý | More manageable Dễ quản lý hơn | Most manageable Dễ quản lý nhất |
Kết hợp từ của Manageable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Easily manageable Dễ dàng quản lý | Social media platforms are easily manageable for businesses. Các nền tảng truyền thông xã hội dễ quản lý cho doanh nghiệp. |
Quite manageable Khá dễ dàng | The volunteer work at the local shelter is quite manageable. Công việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương khá dễ quản lý. |
Very manageable Rất dễ quản lý | Social media platforms are very manageable for communication purposes. Các nền tảng truyền thông xã hội rất dễ quản lý cho mục đích giao tiếp. |
Họ từ
Từ "manageable" được sử dụng để miêu tả một tình huống, nhiệm vụ hoặc khối lượng công việc mà con người có thể kiểm soát hoặc xử lý một cách hiệu quả. Trong Anh ngữ, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn so với giọng Mỹ. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý thời gian, nguồn lực, và công việc.
Từ "manageable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "manipulare", có nghĩa là "điều khiển bằng tay". Qua tiếng Pháp cổ "manageable", từ này được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Từ gốc nhấn mạnh khả năng kiểm soát và xử lý một cái gì đó. Ngày nay, "manageable" thường được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc nhiệm vụ có thể được xử lý một cách hiệu quả, phản ánh sự dễ dàng trong việc quản lý và điều phối.
Từ "manageable" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường mô tả khả năng giải quyết vấn đề hoặc khối lượng công việc. Trong các ngữ cảnh khác, "manageable" thường được sử dụng để chỉ những tình huống mà con người có thể kiểm soát hoặc xử lý một cách hiệu quả, chẳng hạn như quản lý thời gian, khi phân tích dự án hay trong tâm lý học khi bàn về stress và khả năng đối phó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



