Bản dịch của từ Parity trong tiếng Việt
Parity

Parity(Noun)
Trạng thái hoặc điều kiện bình đẳng, đặc biệt là về địa vị hoặc mức lương.
The state or condition of being equal, especially as regards status or pay.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "parity" có nghĩa là sự bình đẳng hoặc sự tương đương, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, tài chính và khoa học. Trong tiếng Anh, từ này không có biến thể khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Parity" thường được sử dụng để chỉ sự so sánh hoặc cân bằng giữa các giá trị, như trong "parity of purchasing power" (sức mua tương đương). Sự sử dụng của từ này đòi hỏi sự chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo tính chính xác trong giao tiếp.
Từ "parity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paritas", xuất phát từ "par" có nghĩa là "bằng nhau". "Paritas" đã được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự bình đẳng và tương tự. Trong tiếng Anh, từ này đã được đưa vào sử dụng từ thế kỷ 15, thể hiện khái niệm về sự cân bằng hoặc sự tương đồng. Ngày nay, "parity" thường được dùng để chỉ sự đồng nhất trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và xã hội.
Thuật ngữ "parity" có mức độ sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự bình đẳng trong kinh tế hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "parity" thường được sử dụng trong tài chính để chỉ sự cân bằng giá trị giữa các sản phẩm hoặc thị trường. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về chính sách phát triển, phân chia tài nguyên và yêu cầu bình đẳng giới.
Họ từ
Từ "parity" có nghĩa là sự bình đẳng hoặc sự tương đương, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, tài chính và khoa học. Trong tiếng Anh, từ này không có biến thể khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Parity" thường được sử dụng để chỉ sự so sánh hoặc cân bằng giữa các giá trị, như trong "parity of purchasing power" (sức mua tương đương). Sự sử dụng của từ này đòi hỏi sự chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo tính chính xác trong giao tiếp.
Từ "parity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paritas", xuất phát từ "par" có nghĩa là "bằng nhau". "Paritas" đã được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự bình đẳng và tương tự. Trong tiếng Anh, từ này đã được đưa vào sử dụng từ thế kỷ 15, thể hiện khái niệm về sự cân bằng hoặc sự tương đồng. Ngày nay, "parity" thường được dùng để chỉ sự đồng nhất trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và xã hội.
Thuật ngữ "parity" có mức độ sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự bình đẳng trong kinh tế hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "parity" thường được sử dụng trong tài chính để chỉ sự cân bằng giá trị giữa các sản phẩm hoặc thị trường. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về chính sách phát triển, phân chia tài nguyên và yêu cầu bình đẳng giới.
