Bản dịch của từ Parity trong tiếng Việt
Parity
Parity (Noun)
Sarah's parity influenced her decision to stay at home with her kids.
Sự bình đẳng của Sarah đã ảnh hưởng đến quyết định ở nhà với các con của cô.
In the study, the average parity of the participants was three children.
Trong nghiên cứu, mức sinh thường trung bình của những người tham gia là ba đứa trẻ.
Family planning programs aim to educate women about the importance of parity.
Các chương trình kế hoạch hóa gia đình nhằm mục đích giáo dục phụ nữ về tầm quan trọng của sự bình đẳng.
The gender ratio showed a lack of parity in the workforce.
Tỷ lệ giới tính cho thấy sự thiếu bình đẳng trong lực lượng lao động.
The pay gap highlighted the inequality in gender parity.
Khoảng cách về lương làm nổi bật sự bất bình đẳng trong bình đẳng giới.
The company aimed to achieve gender parity in its hiring practices.
Công ty hướng tới đạt được sự bình đẳng giới trong hoạt động tuyển dụng của mình.
Trạng thái hoặc điều kiện bình đẳng, đặc biệt là về địa vị hoặc mức lương.
The state or condition of being equal, especially as regards status or pay.
Gender parity in wages is a pressing issue in society.
Bình đẳng giới về tiền lương là một vấn đề cấp bách trong xã hội.
Ensuring parity in opportunities for all is crucial for social equality.
Đảm bảo sự bình đẳng về cơ hội cho tất cả mọi người là điều cốt yếu cho bình đẳng xã hội.
The company promotes pay parity among employees regardless of gender.
Công ty thúc đẩy sự bình đẳng về lương giữa các nhân viên bất kể giới tính.
Họ từ
Từ "parity" có nghĩa là sự bình đẳng hoặc sự tương đương, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, tài chính và khoa học. Trong tiếng Anh, từ này không có biến thể khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Parity" thường được sử dụng để chỉ sự so sánh hoặc cân bằng giữa các giá trị, như trong "parity of purchasing power" (sức mua tương đương). Sự sử dụng của từ này đòi hỏi sự chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo tính chính xác trong giao tiếp.
Từ "parity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paritas", xuất phát từ "par" có nghĩa là "bằng nhau". "Paritas" đã được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự bình đẳng và tương tự. Trong tiếng Anh, từ này đã được đưa vào sử dụng từ thế kỷ 15, thể hiện khái niệm về sự cân bằng hoặc sự tương đồng. Ngày nay, "parity" thường được dùng để chỉ sự đồng nhất trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và xã hội.
Thuật ngữ "parity" có mức độ sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự bình đẳng trong kinh tế hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "parity" thường được sử dụng trong tài chính để chỉ sự cân bằng giá trị giữa các sản phẩm hoặc thị trường. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về chính sách phát triển, phân chia tài nguyên và yêu cầu bình đẳng giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp