Bản dịch của từ Swum trong tiếng Việt

Swum

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swum (Verb)

swəm
swˈʌm
01

(cổ, phương ngữ) quá khứ đơn giản của bơi lội.

Archaic dialectal simple past of swim.

Ví dụ

They swum together in the lake during the summer festival.

Họ đã bơi cùng nhau trong hồ trong lễ hội mùa hè.

She has not swum in the ocean since last year.

Cô ấy chưa bơi ở đại dương từ năm ngoái.

Have you ever swum in the river during the picnic?

Bạn đã bao giờ bơi trong sông trong buổi dã ngoại chưa?

02

Phân từ quá khứ của bơi lội.

Past participle of swim.

Ví dụ

I have swum in the local pool every summer since 2015.

Tôi đã bơi ở hồ bơi địa phương mỗi mùa hè từ năm 2015.

She has not swum in the ocean this year due to safety concerns.

Cô ấy đã không bơi ở đại dương năm nay vì lo ngại về an toàn.

Have you ever swum in the river during the community event?

Bạn đã từng bơi ở sông trong sự kiện cộng đồng chưa?

Dạng động từ của Swum (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swam

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swum

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swimming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] For example, students living in the hinterlands of Vietnam have to hike several miles to school and even through treacherous waters due to the lack of transport infrastructure [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Some popular sports among the youth include football, basketball, tennis, and [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] At the 2014 Asian Games, she won Vietnam's first-ever medal in [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] However, her commitment to her career was unwavering, and she never gave up [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2

Idiom with Swum

Không có idiom phù hợp