Bản dịch của từ Swum trong tiếng Việt
Swum

Swum(Verb)
Phân từ quá khứ của bơi lội.
Past participle of swim.
Dạng động từ của Swum (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swim |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swam |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swum |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swims |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swimming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "swum" là dạng phân từ quá khứ của động từ "swim", có nghĩa là bơi. Trong tiếng Anh, "swum" được sử dụng trong thì hoàn thành (perfect tense) để chỉ hành động bơi đã xảy ra trong quá khứ và có thể vẫn ảnh hưởng đến hiện tại. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số câu cụ thể liên quan đến thói quen và ưu đãi văn hóa đối với hoạt động bơi tại mỗi vùng.
Từ "swum" là dạng phân từ quá khứ của động từ "swim", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swimmen", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "swimman", có nghĩa là "bơi lội". Rễ từ này có thể được truy nguyên về ngữ hệ ấn - âu, thể hiện sự vận động trong nước. Sự chuyển biến từ "swim" sang "swum" phản ánh quá trình và hình thức của hành động, khẳng định tính chất liên tục của hoạt động bơi lội.
Từ "swum" là dạng quá khứ phân từ của động từ "swim", xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thể thao hoặc sức khỏe. Trong Nói, ứng dụng của nó thường gắn liền với các chủ đề thể thao hoặc sở thích cá nhân. Phần Đọc và Viết có thể bao gồm chân dung nhân vật, hoạt động thể chất hay thảo luận về lợi ích của bơi lội. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao so với các từ vựng khác liên quan đến thể thao.
Họ từ
Từ "swum" là dạng phân từ quá khứ của động từ "swim", có nghĩa là bơi. Trong tiếng Anh, "swum" được sử dụng trong thì hoàn thành (perfect tense) để chỉ hành động bơi đã xảy ra trong quá khứ và có thể vẫn ảnh hưởng đến hiện tại. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số câu cụ thể liên quan đến thói quen và ưu đãi văn hóa đối với hoạt động bơi tại mỗi vùng.
Từ "swum" là dạng phân từ quá khứ của động từ "swim", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swimmen", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "swimman", có nghĩa là "bơi lội". Rễ từ này có thể được truy nguyên về ngữ hệ ấn - âu, thể hiện sự vận động trong nước. Sự chuyển biến từ "swim" sang "swum" phản ánh quá trình và hình thức của hành động, khẳng định tính chất liên tục của hoạt động bơi lội.
Từ "swum" là dạng quá khứ phân từ của động từ "swim", xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thể thao hoặc sức khỏe. Trong Nói, ứng dụng của nó thường gắn liền với các chủ đề thể thao hoặc sở thích cá nhân. Phần Đọc và Viết có thể bao gồm chân dung nhân vật, hoạt động thể chất hay thảo luận về lợi ích của bơi lội. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao so với các từ vựng khác liên quan đến thể thao.
