Bản dịch của từ Swum trong tiếng Việt

Swum

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swum(Verb)

swəm
swˈʌm
01

(cổ, phương ngữ) quá khứ đơn giản của bơi lội.

Archaic dialectal simple past of swim.

Ví dụ
02

Phân từ quá khứ của bơi lội.

Past participle of swim.

Ví dụ

Dạng động từ của Swum (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swam

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swum

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swimming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ