Bản dịch của từ Swam trong tiếng Việt
Swam
Swam (Verb)
She swam across the lake with her friends.
Cô ấy bơi qua hồ với bạn bè của cô ấy.
They swam during the summer camp at the beach.
Họ bơi trong kì nghỉ hè tại bãi biển.
He swam competitively in the local swimming competition.
Anh ấy bơi thi đấu tại giải bơi địa phương.
Dạng động từ của Swam (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swam |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swum |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swimming |
Họ từ
"Swam" là quá khứ đơn của động từ "swim", có nghĩa là bơi. Từ này được sử dụng để miêu tả hành động di chuyển trong nước bằng cách sử dụng tay và chân. Trong tiếng Anh, "swam" được sử dụng cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Cụ thể, người Anh thường phát âm /swæm/, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm tương tự nhưng nhanh hơn và mềm mại hơn.
Từ "swam" là dạng quá khứ của động từ "swim", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swimman", phát xuất từ từ Proto-Germanic *swimmanaz, và cuối cùng là từ gốc Đức *swimma. Trong tiếng Latin, không có hình thái tương đương nhưng từ này đã phản ánh sự chuyển hóa và thích nghi trong ngữ nghĩa liên quan đến hành động di chuyển dưới nước. Ngày nay, "swam" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động bơi lội trong các văn cảnh đa dạng từ thể thao đến giải trí.
Từ "swam" là một động từ quá khứ của "swim", thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Tần suất sử dụng từ này trong bối cảnh học thuật không cao, nhưng nó thường gặp trong các bối cảnh mô tả hành động thể chất hoặc trong các chủ đề liên quan đến thể thao và sức khỏe. "Swam" có thể được dùng để kể về trải nghiệm cá nhân, làm phong phú thêm nội dung miêu tả hoặc phân tích trong các bài thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp