Bản dịch của từ Alcometer trong tiếng Việt

Alcometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alcometer(Noun)

aːlkˈɒmɪtɐ
ˈæɫkəˌmitɝ
01

Một công cụ để đo nồng độ cồn trong chất lỏng.

An instrument for measuring the alcohol content in a liquid

Ví dụ
02

Một loại đo độ cồn được sử dụng đặc biệt để đo lường nồng độ cồn trong đồ uống.

A type of hydrometer used specifically for measuring alcohol levels in beverages

Ví dụ
03

Một thiết bị chủ yếu được sử dụng trong lực lượng thực thi pháp luật để xác định nồng độ cồn trong máu của tài xế.

A device used primarily in law enforcement to determine the blood alcohol content of drivers

Ví dụ