Bản dịch của từ Hydrometer trong tiếng Việt
Hydrometer

Hydrometer (Noun)
Dụng cụ đo mật độ chất lỏng.
An instrument for measuring the density of liquids.
The scientist used a hydrometer to analyze the density of water.
Nhà khoa học đã sử dụng một cái cân nặng để phân tích mật độ của nước.
She couldn't determine the liquid's density accurately without a hydrometer.
Cô ấy không thể xác định mật độ của chất lỏng một cách chính xác mà không có một cái cân nặng.
Did the student include the hydrometer readings in her IELTS report?
Học sinh đã bao gồm các đọc số từ cái cân nặng trong báo cáo IELTS của cô ấy chưa?
Dạng danh từ của Hydrometer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hydrometer | Hydrometers |
Họ từ
Hydrometer là một thiết bị đo lường được sử dụng để xác định mật độ chất lỏng so với nước. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên tắc trôi nổi, thường được làm bằng thủy tinh và có một ống thẳng đứng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "hydrometer" được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về phát âm giữa các quốc gia, nhưng điều này thường không ảnh hưởng đến cách sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "hydrometer" xuất phát từ hai gốc tiếng Latinh: "hydro", có nghĩa là "nước", và "metron", có nghĩa là "đo lường". Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 18, nhằm chỉ thiết bị dùng để đo mật độ của chất lỏng, đặc biệt là nước. Ý nghĩa hiện nay của "hydrometer" vẫn duy trì đúng với chức năng đo lường độ nặng của chất lỏng, thể hiện rõ ràng mối liên hệ với nguồn gốc từ ngữ của nó.
Từ "hydrometer" là một thuật ngữ khoa học được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực đo lường mật độ của chất lỏng. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn cao và hạn chế của nó. Tuy nhiên, nó có thể bắt gặp trong ngữ cảnh các bài thuyết trình về hóa học hoặc vật lý, nơi việc nghiên cứu độ đặc và mật độ của chất lỏng là quan trọng. Từ này cũng thường gặp trong các khóa học liên quan đến kỹ thuật và môi trường.