Bản dịch của từ Hydrometer trong tiếng Việt

Hydrometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrometer (Noun)

01

Dụng cụ đo mật độ chất lỏng.

An instrument for measuring the density of liquids.

Ví dụ

The scientist used a hydrometer to analyze the density of water.

Nhà khoa học đã sử dụng một cái cân nặng để phân tích mật độ của nước.

She couldn't determine the liquid's density accurately without a hydrometer.

Cô ấy không thể xác định mật độ của chất lỏng một cách chính xác mà không có một cái cân nặng.

Did the student include the hydrometer readings in her IELTS report?

Học sinh đã bao gồm các đọc số từ cái cân nặng trong báo cáo IELTS của cô ấy chưa?

Dạng danh từ của Hydrometer (Noun)

SingularPlural

Hydrometer

Hydrometers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hydrometer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrometer

Không có idiom phù hợp