Bản dịch của từ Alcove trong tiếng Việt

Alcove

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alcove (Noun)

ˈælkoʊv
ˈælkoʊv
01

Một chỗ lõm trên tường của một căn phòng hoặc một khu vườn.

A recess in the wall of a room or garden.

Ví dụ

The alcove in the library is a cozy spot for studying.

Góc nghỉ trong thư viện là nơi ấm cúng để học.

There is no alcove in the cafeteria for private conversations.

Không có góc nghỉ trong quán ăn để trò chuyện riêng tư.

Is there an alcove in the park for quiet reflection?

Có góc nghỉ trong công viên để suy tư yên bình không?

Dạng danh từ của Alcove (Noun)

SingularPlural

Alcove

Alcoves

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alcove/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alcove

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.