Bản dịch của từ Alcove trong tiếng Việt
Alcove

Alcove (Noun)
The alcove in the library is a cozy spot for studying.
Góc nghỉ trong thư viện là nơi ấm cúng để học.
There is no alcove in the cafeteria for private conversations.
Không có góc nghỉ trong quán ăn để trò chuyện riêng tư.
Is there an alcove in the park for quiet reflection?
Có góc nghỉ trong công viên để suy tư yên bình không?
Dạng danh từ của Alcove (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alcove | Alcoves |
Họ từ
Từ "alcove" chỉ một không gian nhỏ, thường là một khoang tách rời trong một căn phòng, dùng để trang trí hoặc nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các khu vực như góc phòng hoặc khu vực tiếp khách. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường ngã ở âm đầu trong tiếng Anh Anh và có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "alcove" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-qobba", có nghĩa là "hầm" hoặc "nơi trú", sau đó được vay mượn vào tiếng Tây Ban Nha với hình thức "alcoba". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 16 và được sử dụng để chỉ không gian nhỏ, thường được tạo ra trong các phòng để tạo sự riêng tư hoặc thoải mái. Sự biến đổi nghĩa này phản ánh sự chú trọng vào việc tạo lập không gian sống đa dạng và chức năng trong kiến trúc.
Từ "alcove" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến không gian kiến trúc hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "alcove" thường được sử dụng trong văn bản miêu tả không gian sống, kiến trúc thủ công hoặc thiết kế nội thất. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết văn học, nơi không gian và bối cảnh được khai thác sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp