Bản dịch của từ Alexander trong tiếng Việt
Alexander

Alexander (Noun)
I ordered an Alexander at the party last Saturday night.
Tôi đã gọi một ly Alexander tại bữa tiệc tối thứ Bảy vừa qua.
They did not serve Alexander at the wedding reception.
Họ đã không phục vụ Alexander tại tiệc cưới.
Did you try the Alexander at the social gathering yesterday?
Bạn đã thử Alexander tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?
Từ "Alexander" là một tên riêng có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "người bảo vệ". Tên này được biết đến nhiều nhất từ Alexander Đại Đế, vị vua của Macedonia nổi tiếng trong lịch sử. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh ("əˈlɛksəndər") và tiếng Anh Mỹ ("ˈælɪɡzændər").
Tên "Alexander" có nguồn gốc từ chữ Hy Lạp "Alexandros", được cấu thành từ hai phần: "alexein" có nghĩa là "bảo vệ" và "aner" có nghĩa là "người đàn ông". Từ này đã được sử dụng để chỉ đến Alexander Đại đế, nhân vật lịch sử nổi bật, người đã xây dựng một đế chế rộng lớn. Ý nghĩa của tên này gắn liền với sự mạnh mẽ và khả năng lãnh đạo, do đó hiện nay vẫn được sử dụng phổ biến cho nhiều cá nhân và nhân vật trong văn hóa và lịch sử.
Từ "Alexander" thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, văn hóa và ngữ cảnh cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến lịch sử hoặc văn học. "Alexander" có thể thường thấy trong các lĩnh vực như thảo luận về Alexander đại đế, hoặc trong các tác phẩm văn học liên quan đến nhân vật này. Tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn hạn chế và phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.