Bản dịch của từ Alexandra trong tiếng Việt

Alexandra

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alexandra (Noun)

01

Một cái tên nữ tính.

A feminine given name.

Ví dụ

Alexandra joined the community group to help local families in need.

Alexandra tham gia nhóm cộng đồng để giúp đỡ các gia đình địa phương.

Many people do not know an Alexandra in their social circle.

Nhiều người không biết một Alexandra nào trong vòng xã hội của họ.

Is there an Alexandra volunteering at the charity event this weekend?

Có phải có một Alexandra tình nguyện tại sự kiện từ thiện cuối tuần này không?

Alexandra (Noun Countable)

01

Khay đựng lớn, mạ bạc hoặc mạ bạc cao cấp.

A large highquality silver or silvergilt carrying tray.

Ví dụ

Alexandra displayed her silver tray at the charity gala last Saturday.

Alexandra đã trưng bày khay bạc của cô tại buổi gala từ thiện hôm thứ Bảy.

Alexandra does not use her silver tray for everyday meals.

Alexandra không sử dụng khay bạc của cô cho các bữa ăn hàng ngày.

Did Alexandra bring her silver tray to the community event yesterday?

Alexandra có mang khay bạc của cô đến sự kiện cộng đồng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alexandra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alexandra

Không có idiom phù hợp