Bản dịch của từ Aley trong tiếng Việt
Aley

Aley (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc đặc tính của rượu bia; (cụ thể là được sử dụng sớm) †của hoặc đặc điểm của một người uống rượu bia (lỗi thời). cũng thỉnh thoảng: †say rượu (lỗi thời).
Of relating to or characteristic of ale in early use specifically †of or characteristic of a person who drinks ale obsolete also occasionally †drunken obsolete.
Her aley personality made her the life of the party.
Tính cách aley của cô ấy khiến cô ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc.
He is not known for his aley behavior in social gatherings.
Anh ấy không nổi tiếng với hành vi aley trong các buổi tụ tập xã hội.
Is it appropriate to showcase an aley attitude during interviews?
Liệu việc thể hiện thái độ aley trong các cuộc phỏng vấn có phù hợp không?
"Aley" là một thuật ngữ trong tiếng Ả Rập có nghĩa là "trên" hoặc "ở trên". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp để chỉ vị trí hoặc trạng thái. Mặc dù không phải là từ trong tiếng Anh tiêu chuẩn, nhưng "aley" có thể thấy trong các cụm từ tôn kính của các tín đồ Hồi giáo, như trong câu "salaam aleykum" (bình an trên bạn). Việc sử dụng từ này mang tính văn hóa và tôn giáo, thể hiện sự kính trọng trong giao tiếp.
Từ "aley" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alēa", nghĩa là "xúc xắc" hoặc "trò chơi may rủi". Xuất hiện trong ngữ cảnh sòng bạc và cá cược, từ này đã mang nghĩa tượng trưng cho sự rủi ro và tính không chắc chắn. Thông qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "aley" đã trở thành thuật ngữ thể hiện sự phiêu lưu và quyết định trong những tình huống không thể dự đoán, phản ánh sự liên quan sâu sắc giữa may mắn và hậu quả trong hành động con người.
Từ "aley" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và không xuất hiện trong các tài liệu chính thức liên quan đến kỳ thi IELTS. Sự hiện diện của từ này trong các ngữ cảnh khác cũng rất hạn chế, có thể do đây là một từ được sử dụng trong một số ngôn ngữ khác hoặc chuyên ngành cụ thể. Chưa có bằng chứng cho thấy từ này có tần suất sử dụng cao trong giao tiếp hàng ngày hay văn học, do đó, không có câu truyện hay tình huống cụ thể nào gắn liền với nó.