Bản dịch của từ Alienation trong tiếng Việt

Alienation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alienation(Noun)

ˌeɪliənˈeɪʃən
ˌeɪɫjəˈneɪʃən
01

Tình trạng bị tách biệt hoặc rút lui khỏi một nhóm hoặc hoạt động mà mình lẽ ra nên thuộc về hoặc tham gia.

The state of being alienated or withdrawn from a group or an activity to which one should belong or in which one should participate

Ví dụ
02

Quá trình khiến ai đó cảm thấy cô lập hoặc xa lạ.

The process of causing someone to feel isolated or estranged

Ví dụ
03

Kinh nghiệm về sự cô lập hoặc tách biệt khỏi một nhóm xã hội hay xã hội nói chung.

The experience of isolation or estrangement from a social group or society at large

Ví dụ