Bản dịch của từ Alienation trong tiếng Việt
Alienation

Alienation (Noun)
Tình trạng bị xa lánh.
The state of being alienated.
Alienation can lead to feelings of loneliness and isolation.
Sự xa lạ có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và cô lập.
The sense of alienation in society can impact mental health.
Cảm giác xa lạ trong xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
Alienation from peers may result in social withdrawal and depression.
Sự xa lạ với bạn bè có thể dẫn đến rút lui xã hội và trầm cảm.
Hành động xa lánh.
The act of alienating.
Alienation from society can lead to feelings of loneliness.
Sự xa lánh từ xã hội có thể dẫn đến cảm giác cô đơn.
The alienation of individuals in communities can hinder social cohesion.
Sự xa lánh của cá nhân trong cộng đồng có thể ngăn trở sự đoàn kết xã hội.
Alienation often results from a lack of meaningful interpersonal connections.
Sự xa lánh thường xuất phát từ sự thiếu kết nối giữa con người ý nghĩa.
Sự cô lập hoặc phân ly về mặt cảm xúc.
Alienation can lead to feelings of loneliness and detachment.
Sự xa lạ có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và tách biệt.
Social alienation can result from lack of meaningful connections with others.
Sự xa lạ xã hội có thể phát sinh từ việc thiếu kết nối ý nghĩa với người khác.
The feeling of alienation in society can be detrimental to mental health.
Cảm giác xa lạ trong xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Kết hợp từ của Alienation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social alienation Cô lập xã hội | Many students experience social alienation during their college years. Nhiều sinh viên trải qua sự cô lập xã hội trong những năm đại học. |
Increasing alienation Sự xa lánh ngày càng tăng | Increasing alienation affects many young people in urban areas today. Sự xa lánh ngày càng tăng ảnh hưởng đến nhiều người trẻ ở thành phố. |
Widespread alienation Sự xa lánh lan rộng | Widespread alienation affects many young people in urban areas like chicago. Sự xa lánh rộng rãi ảnh hưởng đến nhiều thanh niên ở những khu vực đô thị như chicago. |
Political alienation Xa lánh chính trị | Many young voters experience political alienation during elections in america. Nhiều cử tri trẻ cảm thấy sự xa lánh chính trị trong các cuộc bầu cử ở mỹ. |
Cultural alienation Sự xa lánh văn hóa | Cultural alienation affects many immigrants in cities like new york. Sự xa lạ văn hóa ảnh hưởng đến nhiều người nhập cư ở new york. |
Họ từ
"Alienation" là khái niệm mô tả trạng thái cảm giác tách biệt hoặc không kết nối giữa cá nhân với xã hội, cộng đồng hoặc chính bản thân mình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và triết học để phản ánh những hậu quả tiêu cực của sự phân cách hoặc thiếu sự gắn kết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "alienation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alienatio", có nghĩa là sự tách biệt hay sự làm cho xa lạ. Từ "alienare" trong tiếng Latin có nghĩa là "làm cho xa lạ", kết hợp với hậu tố "-tion" để chỉ hành động hoặc quá trình. Trong triết học và xã hội học, alienation đề cập đến cảm giác xa lạ trong mối quan hệ với bản thân, người khác hoặc xã hội. Ý nghĩa này phát triển từ khái niệm xa lạ nguyên thủy, nhấn mạnh sự tách rời và cảm giác không thuộc về của cá nhân trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "alienation" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong mỗi phần, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, xã hội học và triết học, chủ yếu khi thảo luận về sự tách rời giữa cá nhân và xã hội, hoặc giữa cá nhân và bản thân. Ngoài IELTS, "alienation" thường xuất hiện trong các văn phong học thuật, tác phẩm văn học, và trong các cuộc thảo luận về khía cạnh tâm lý của con người trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

