Bản dịch của từ Alienation trong tiếng Việt
Alienation
Noun [U/C]

Alienation(Noun)
ˌeɪliənˈeɪʃən
ˌeɪɫjəˈneɪʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Kinh nghiệm về sự cô lập hoặc tách biệt khỏi một nhóm xã hội hay xã hội nói chung.
The experience of isolation or estrangement from a social group or society at large
Ví dụ
