Bản dịch của từ Alienation clause trong tiếng Việt

Alienation clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alienation clause (Noun)

ˌeɪliənˈeɪʃən klˈɔz
ˌeɪliənˈeɪʃən klˈɔz
01

Một điều khoản trong hợp đồng cho phép một chủ nợ yêu cầu thanh toán khoản vay nếu tài sản bị bán hoặc chuyển nhượng.

A provision in a contract that allows a lender to demand repayment of a loan if the property is sold or transferred.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một điều khoản trong khoản vay thế chấp hoặc hợp đồng thuê bãi bỏ quyền của người vay thế chấp hoặc người thuê bán hoặc chuyển nhượng tài sản mà không có sự đồng ý của chủ nợ.

A clause in a mortgage or lease that restricts the right of a mortgagor or lessee to sell or transfer the property without the lender's consent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy định pháp lý có thể được bao gồm trong các hợp đồng để ngăn cản việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản mà không có sự đồng ý.

A legal stipulation that may be included in contracts to prevent the transfer of ownership of a property without consent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alienation clause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alienation clause

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.