Bản dịch của từ Alight from a bus trong tiếng Việt

Alight from a bus

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alight from a bus (Verb)

əlˈaɪt fɹˈʌm ə bˈʌs
əlˈaɪt fɹˈʌm ə bˈʌs
01

Rời khỏi hoặc xuống một phương tiện (như xe buýt hoặc tàu hỏa).

To get off or leave a vehicle (such as a bus or train).

Ví dụ

Many students alight from the bus at 8 AM every weekday.

Nhiều sinh viên xuống xe buýt lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.

They do not alight from the bus until it reaches downtown.

Họ không xuống xe buýt cho đến khi đến trung tâm thành phố.

Do you see how people alight from the bus quickly?

Bạn có thấy mọi người xuống xe buýt nhanh chóng không?

Many students alight from the bus at 8 AM every weekday.

Nhiều sinh viên xuống xe buýt lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.

She did not alight from the bus at the wrong stop.

Cô ấy đã không xuống xe buýt ở trạm sai.

02

Xuống từ một vị trí cao hơn.

To descend from a higher position.

Ví dụ

Many people alight from the bus at the downtown station.

Nhiều người xuống xe buýt tại trạm trung tâm thành phố.

She did not alight from the bus until it stopped completely.

Cô ấy không xuống xe buýt cho đến khi nó dừng hẳn.

Did you see them alight from the bus yesterday?

Bạn có thấy họ xuống xe buýt hôm qua không?

Many people alight from the bus at the downtown station.

Nhiều người xuống xe buýt tại trạm trung tâm thành phố.

She did not alight from the bus before it reached her stop.

Cô ấy không xuống xe buýt trước khi đến trạm của mình.

03

Để dừng lại ở một địa điểm cụ thể.

To alight in a specific place.

Ví dụ

Many people alight from the bus at 5th Avenue every morning.

Nhiều người xuống xe buýt tại đại lộ 5 mỗi buổi sáng.

They do not alight from the bus at the wrong stop.

Họ không xuống xe buýt ở trạm dừng sai.

Did you see where they alight from the bus yesterday?

Bạn có thấy họ xuống xe buýt ở đâu hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alight from a bus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alight from a bus

Không có idiom phù hợp