Bản dịch của từ Align yourself with trong tiếng Việt
Align yourself with

Align yourself with (Phrase)
Chấp nhận một quan điểm hoặc lập trường nhất quán với quan điểm hoặc niềm tin của người khác.
To adopt a position or stance that is consistent with someone elses views or beliefs.
Many activists align themselves with climate change organizations for social justice.
Nhiều nhà hoạt động đồng hành với các tổ chức biến đổi khí hậu vì công bằng xã hội.
She does not align herself with groups that promote hate speech.
Cô ấy không đồng hành với các nhóm thúc đẩy lời nói thù hận.
Do you align yourself with the views of social equality advocates?
Bạn có đồng hành với quan điểm của những người ủng hộ bình đẳng xã hội không?
Ủng hộ hoặc đồng ý với một người hoặc một nhóm cụ thể.
To support or agree with a particular person or group.
Many young people align themselves with social justice movements like Black Lives Matter.
Nhiều bạn trẻ ủng hộ các phong trào công bằng xã hội như Black Lives Matter.
Not everyone aligns themselves with the same political party in elections.
Không phải ai cũng ủng hộ cùng một đảng chính trị trong các cuộc bầu cử.
Do you align yourself with environmental groups like Greenpeace or WWF?
Bạn có ủng hộ các tổ chức môi trường như Greenpeace hoặc WWF không?
Many activists align themselves with local charities for community support.
Nhiều nhà hoạt động hợp tác với các tổ chức từ thiện địa phương để hỗ trợ cộng đồng.
They do not align themselves with groups that promote violence.
Họ không hợp tác với các nhóm thúc đẩy bạo lực.
How can we align ourselves with more social organizations in 2024?
Làm thế nào để chúng ta hợp tác với nhiều tổ chức xã hội hơn vào năm 2024?
Cụm từ "align yourself with" có nghĩa là điều chỉnh tư tưởng, hành động hoặc quan điểm của mình để phù hợp hoặc đồng tình với một nhóm, tổ chức hoặc ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Mỹ thường sử dụng nó trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc kinh doanh, trong khi người Anh có thể áp dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh xã hội và cá nhân.
Cụm từ "align yourself with" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "alignare", có nghĩa là "đặt thẳng hàng". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó mang ý nghĩa kết nối, điều chỉnh hoặc đồng nhất bản thân với một quan điểm, nguyên tắc hoặc tổ chức nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh nhu cầu về sự đồng thuận và hỗ trợ trong các mối quan hệ xã hội và chuyên nghiệp, thể hiện qua cách thức mà cá nhân chấp nhận hoặc chống lại các hệ tư tưởng.
Cụm từ "align yourself with" thường xuất hiện trong các bài IELTS, đặc biệt trong các phần thi Speaking và Writing. Nó được sử dụng để diễn đạt việc hòa hợp hoặc đồng thuận với một quan điểm, nhóm hoặc chiến lược cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường gặp trong thảo luận về quản lý, lãnh đạo, và tài chính, nơi một cá nhân hoặc tổ chức cần điều chỉnh hoạt động của mình để đạt được mục tiêu chung hoặc tối ưu hóa sự hợp tác.