Bản dịch của từ Align yourself with trong tiếng Việt

Align yourself with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Align yourself with (Phrase)

əlˈaɪn jɚsˈɛlf wˈɪð
əlˈaɪn jɚsˈɛlf wˈɪð
01

Chấp nhận một quan điểm hoặc lập trường nhất quán với quan điểm hoặc niềm tin của người khác.

To adopt a position or stance that is consistent with someone elses views or beliefs.

Ví dụ

Many activists align themselves with climate change organizations for social justice.

Nhiều nhà hoạt động đồng hành với các tổ chức biến đổi khí hậu vì công bằng xã hội.

She does not align herself with groups that promote hate speech.

Cô ấy không đồng hành với các nhóm thúc đẩy lời nói thù hận.

Do you align yourself with the views of social equality advocates?

Bạn có đồng hành với quan điểm của những người ủng hộ bình đẳng xã hội không?

02

Ủng hộ hoặc đồng ý với một người hoặc một nhóm cụ thể.

To support or agree with a particular person or group.

Ví dụ

Many young people align themselves with social justice movements like Black Lives Matter.

Nhiều bạn trẻ ủng hộ các phong trào công bằng xã hội như Black Lives Matter.

Not everyone aligns themselves with the same political party in elections.

Không phải ai cũng ủng hộ cùng một đảng chính trị trong các cuộc bầu cử.

Do you align yourself with environmental groups like Greenpeace or WWF?

Bạn có ủng hộ các tổ chức môi trường như Greenpeace hoặc WWF không?

03

Làm việc cùng với người khác để đạt được mục tiêu chung.

To work together with others to achieve a common goal.

Ví dụ

Many activists align themselves with local charities for community support.

Nhiều nhà hoạt động hợp tác với các tổ chức từ thiện địa phương để hỗ trợ cộng đồng.

They do not align themselves with groups that promote violence.

Họ không hợp tác với các nhóm thúc đẩy bạo lực.

How can we align ourselves with more social organizations in 2024?

Làm thế nào để chúng ta hợp tác với nhiều tổ chức xã hội hơn vào năm 2024?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/align yourself with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Align yourself with

Không có idiom phù hợp