Bản dịch của từ Aligned trong tiếng Việt
Aligned

Aligned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của căn chỉnh.
Simple past and past participle of align.
She aligned her goals with her values.
Cô ấy đã cân nhắc mục tiêu của mình với giá trị của mình.
He did not aligned his actions with his beliefs.
Anh ấy không cân nhắc hành động của mình với niềm tin của mình.
Did they aligned their interests for the project?
Họ đã cân nhắc sở thích của họ cho dự án chưa?
Dạng động từ của Aligned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Align |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aligned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aligned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aligns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aligning |
Họ từ
Từ "aligned" là dạng phân từ quá khứ của động từ "align", có nghĩa là sắp xếp, điều chỉnh hoặc làm cho phù hợp với nhau. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, nó thường chỉ sự đồng bộ giữa các yếu tố hoặc quá trình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt do ngữ điệu và âm sắc vùng miền.
Từ "aligned" có nguồn gốc từ động từ Latin "alingere", nghĩa là "đặt thẳng hàng". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này trở thành "aligner", giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc sắp xếp hoặc làm thẳng hàng. Qua thời gian, từ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, với ý nghĩa chính xác là "sắp xếp theo một hàng thẳng". Hiện nay, "aligned" không chỉ dùng trong ngữ cảnh vật lý mà còn mở rộng sang khái niệm trừu tượng, như sự hòa hợp trong tư tưởng hoặc mục tiêu.
Từ "aligned" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi thường có nhu cầu mô tả mối quan hệ hợp tác hoặc sự phù hợp. Trong bối cảnh học thuật, "aligned" thường được sử dụng để chỉ sự đồng nhất giữa các mục tiêu, chiến lược và phương pháp. Bên cạnh đó, trong công việc hoặc quản lý dự án, từ này cũng thể hiện sự ăn khớp giữa các bên liên quan nhằm đạt được kết quả chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



