Bản dịch của từ Alimentary canal trong tiếng Việt

Alimentary canal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alimentary canal (Noun)

æləmˈɛntəɹi kənˈæl
æləmˈɛntəɹi kənˈæl
01

Toàn bộ đoạn đường mà thức ăn đi qua cơ thể từ miệng đến hậu môn trong quá trình tiêu hóa.

The whole passage along which food passes through the body from mouth to anus during digestion.

Ví dụ

The alimentary canal is vital for human digestion and nutrient absorption.

Kênh tiêu hóa rất quan trọng cho việc tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.

Many people do not understand the alimentary canal's role in health.

Nhiều người không hiểu vai trò của kênh tiêu hóa trong sức khỏe.

What is the length of the alimentary canal in adults?

Chiều dài của kênh tiêu hóa ở người lớn là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alimentary canal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alimentary canal

Không có idiom phù hợp