Bản dịch của từ Alimentary canal trong tiếng Việt
Alimentary canal
Noun [U/C]
Alimentary canal (Noun)
Ví dụ
The alimentary canal is vital for human digestion and nutrient absorption.
Kênh tiêu hóa rất quan trọng cho việc tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.
Many people do not understand the alimentary canal's role in health.
Nhiều người không hiểu vai trò của kênh tiêu hóa trong sức khỏe.
What is the length of the alimentary canal in adults?
Chiều dài của kênh tiêu hóa ở người lớn là bao nhiêu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alimentary canal
Không có idiom phù hợp