Bản dịch của từ Aliquot trong tiếng Việt
Aliquot

Aliquot (Noun)
The researcher collected an aliquot of blood for analysis.
Nhà nghiên cứu đã thu thập một phần của máu để phân tích.
The teacher distributed aliquots of the experiment samples to students.
Giáo viên phân phối các phần của các mẫu thí nghiệm cho học sinh.
Each participant was given an aliquot of the survey questionnaire.
Mỗi người tham gia được cho một phần của bảng câu hỏi khảo sát.
Aliquot (Verb)
She aliquoted the food into smaller portions for sharing.
Cô ấy chia thức ăn thành các phần nhỏ để chia sẻ.
He aliquots his salary to support multiple charities.
Anh ấy chia lương của mình để hỗ trợ nhiều tổ chức từ thiện.
The teacher aliquots the class into groups for a project.
Giáo viên chia lớp thành các nhóm cho một dự án.
Họ từ
Từ "aliquot" là một thuật ngữ khoa học, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học, chỉ phần chia nhỏ của một mẫu mà vẫn giữ được tính chất và tỷ lệ nguyên bản. Trong tiếng Anh, "aliquot" không có sự phân chia giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu, thử nghiệm lâm sàng hoặc quy trình xét nghiệm.
Từ "aliquot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aliquot", nghĩa là "một số" hoặc "một vài". Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, thuật ngữ này chỉ các số nguyên hoặc phân đoạn mà có thể chia hết cho một số khác mà không còn dư. Sự phát triển của từ này từ khái niệm số đến ứng dụng trong phân tích thống kê và hóa học cho thấy mối liên hệ giữa định nghĩa ban đầu và cách thức sử dụng của nó trong các lĩnh vực nghiên cứu hiện đại.
Thuật ngữ "aliquot" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần bài thi Reading do sự liên quan đến toán học và khoa học. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để chỉ các phần bằng nhau của một số lượng lớn hơn, như trong các thí nghiệm hóa học hoặc toán học. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các ngành như dược phẩm và phân tích định lượng, nơi sự chính xác và định lượng là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất