Bản dịch của từ All but trong tiếng Việt

All but

Conjunction Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All but (Conjunction)

ɑl bət
ɑl bət
01

Ngoại trừ.

With the exception of.

Ví dụ

She invited everyone to the party all but Tom.

Cô ấy mời tất cả mọi người đến bữa tiệc ngoại trừ Tom.

The group completed the project successfully all but one member.

Nhóm hoàn thành dự án thành công ngoại trừ một thành viên.

The team won every game this season all but the final match.

Đội đã thắng tất cả các trận đấu mùa này ngoại trừ trận cuối cùng.