Bản dịch của từ All but trong tiếng Việt
All but

All but (Conjunction)
Ngoại trừ.
With the exception of.
She invited everyone to the party all but Tom.
Cô ấy mời tất cả mọi người đến bữa tiệc ngoại trừ Tom.
The group completed the project successfully all but one member.
Nhóm hoàn thành dự án thành công ngoại trừ một thành viên.
The team won every game this season all but the final match.
Đội đã thắng tất cả các trận đấu mùa này ngoại trừ trận cuối cùng.
All but (Phrase)
She invited all but one friend to her birthday party.
Cô ấy mời gần như tất cả bạn bè trừ một người đến tiệc sinh nhật của mình.
The library has all but a few new books in stock.
Thư viện có gần như tất cả sách mới trong kho trừ một số ít.
The team won all but one game in the tournament.
Đội đã thắng gần như tất cả trận đấu trong giải đấu trừ một trận.
Cụm từ "all but" trong tiếng Anh có nghĩa là gần như, hầu như, hoặc ngoại trừ. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó gần như hoàn thành hoặc không còn nghi ngờ gì nữa, chỉ trừ một ngoại lệ nhỏ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể cho thấy phong cách giao tiếp trực tiếp hơn.
Cụm từ "all but" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và được hình thành từ các yếu tố ngữ nghĩa "all" (tất cả) và "but" (nhưng). Ban đầu, cụm từ này được sử dụng để chỉ tầm quan trọng của một điều gì đó, trong đó "bỏ trừ" một yếu tố nhất định. Theo thời gian, "all but" đã được sử dụng phổ biến để chỉ "hầu như" hoặc "gần như", phản ánh sự loại trừ trong một bối cảnh tổng quát, từ đó gắn liền với ý nghĩa hiện tại của nó trong giao tiếp.
Cụm từ "all but" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về sắc thái nghĩa. Trong phần Viết, cụm từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự gần đúng hoặc loại trừ. Ngoài việc áp dụng trong ngữ cảnh học thuật, "all but" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi mô tả trạng thái gần như hoàn thiện hoặc ngoại trừ một điều kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



