Bản dịch của từ All ears trong tiếng Việt

All ears

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All ears (Idiom)

ˈɔˈlɪrz
ˈɔˈlɪrz
01

Sẵn sàng và háo hức lắng nghe hoặc nghe điều gì đó.

Ready and eager to listen or hear something.

Ví dụ

During the meeting, I was all ears for everyone's opinions.

Trong cuộc họp, tôi rất chăm chú lắng nghe ý kiến của mọi người.

She was not all ears when her friend shared the news.

Cô ấy không chú ý khi bạn mình chia sẻ tin tức.

Are you all ears for the upcoming social event details?

Bạn có đang lắng nghe thông tin về sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all ears/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All ears

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.