Bản dịch của từ All ears trong tiếng Việt
All ears

All ears (Idiom)
During the meeting, I was all ears for everyone's opinions.
Trong cuộc họp, tôi rất chăm chú lắng nghe ý kiến của mọi người.
She was not all ears when her friend shared the news.
Cô ấy không chú ý khi bạn mình chia sẻ tin tức.
Are you all ears for the upcoming social event details?
Bạn có đang lắng nghe thông tin về sự kiện xã hội sắp tới không?
Cụm từ "all ears" trong tiếng Anh có nghĩa là sẵn sàng lắng nghe hoặc hoàn toàn chú ý đến điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để biểu thị sự sẵn lòng và tập trung lắng nghe thông tin từ người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "all ears" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, văn phong có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng.
Cụm từ "all ears" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa rằng người nghe rất chú ý và sẵn sàng nghe điều gì đó. Mặc dù không có nguồn gốc từ tiếng Latin, nhưng nó có thể được liên kết với hình ảnh con người với đôi tai rộng mở, biểu thị sự sẵn sàng tiếp nhận thông tin. Sự phát triển của cụm từ này từ những thế kỷ trước cho thấy sự biến đổi trong cách diễn đạt sự chú ý và quan tâm, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "all ears" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu trong ngữ cảnh thân mật, để thể hiện sự chú ý hoặc sẵn sàng lắng nghe. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến trong các bài thi chính thức, do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài nghe hoặc nói khi thí sinh tương tác tự nhiên. Cụm từ này cũng thường thấy trong các tình huống xã hội như cuộc trò chuyện bạn bè hoặc trong môi trường làm việc không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp