Bản dịch của từ All hands trong tiếng Việt
All hands

All hands (Noun)
All hands were on deck to prepare for the storm.
Tất cả mọi người đều ở trên tàu để chuẩn bị cho cơn bão.
The captain ordered that not all hands were needed for this task.
Thuyền trưởng ra lệnh rằng không phải tất cả mọi người cần thiết cho nhiệm vụ này.
Were all hands accounted for after the emergency drill?
Tất cả mọi người đã được tính đến sau buổi tập luyện khẩn cấp chưa?
Không chính thức. trong sử dụng rộng rãi: tất cả các thành viên của một nhóm, đặc biệt là khi tham gia công việc tập thể; mọi người.
Informal in extended use all the members of a party especially when collectively engaged in work everyone.
All hands were on deck to organize the charity event.
Tất cả mọi người đã cùng nhau tổ chức sự kiện từ thiện.
Not all hands participated in the group discussion about climate change.
Không phải tất cả mọi người tham gia vào cuộc thảo luận nhóm về biến đổi khí hậu.
Were all hands present during the team building exercise yesterday?
Tất cả mọi người đã có mặt trong bài tập xây dựng đội hôm qua chứ?
Cụm từ "all hands" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự tham gia của tất cả mọi người trong một nhóm hoặc tổ chức vào một nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, cụm này có thể được sử dụng tương đối giống với tiếng Anh Mỹ, nhưng sự khác biệt thường nằm ở ngữ cảnh. Ở Mỹ, “all hands” thường được dùng trong môi trường công việc, trong khi ở Anh, nó có thể được nghe trong các tình huống không chính thức hơn. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa về sự hợp tác và đồng lòng.
Cụm từ "all hands" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "omnis manus", có nghĩa là "tất cả tay". Trong lịch sử hàng hải, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự cần thiết phải huy động tất cả thủy thủy đoàn để thực hiện một nhiệm vụ khẩn cấp. Ngày nay, cụm từ này được áp dụng rộng rãi để chỉ sự tham gia, hợp tác hoặc nỗ lực của tất cả mọi người trong một tổ chức hoặc tình huống nhất định.
Cụm từ "all hands" thường không xuất hiện một cách độc lập trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật hoặc thương mại, thể hiện sự tham gia của mọi người trong một nhiệm vụ cụ thể. Trong văn hóa doanh nghiệp, cụm từ này thường được sử dụng để kêu gọi các thành viên tham gia vào một sự kiện hoặc dự án đồng thời, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp