Bản dịch của từ All-in-rate trong tiếng Việt
All-in-rate

All-in-rate (Noun)
Một mức giá bao gồm tất cả các chi phí hoặc phí liên quan đến một dịch vụ hoặc sản phẩm.
A comprehensive rate that includes all costs or fees associated with a service or product.
The all-in-rate for the community center includes utilities and maintenance fees.
Mức giá toàn diện cho trung tâm cộng đồng bao gồm phí tiện ích và bảo trì.
The school did not offer an all-in-rate for its summer programs.
Trường không cung cấp mức giá toàn diện cho các chương trình hè.
Is the all-in-rate for the charity event clearly stated on the website?
Mức giá toàn diện cho sự kiện từ thiện có được ghi rõ trên trang web không?
Một tỷ lệ sử dụng trong tài chính mà tính đến tất cả các yếu tố trong một phép tính nhất định.
A rate used in finance that accounts for all inclusions in a given calculation.
The all-in-rate for housing loans is now 5.5% in 2023.
Tỷ lệ all-in cho khoản vay nhà ở hiện là 5.5% vào năm 2023.
Many people do not understand the all-in-rate concept in finance.
Nhiều người không hiểu khái niệm tỷ lệ all-in trong tài chính.
Is the all-in-rate higher for personal loans than mortgages?
Tỷ lệ all-in có cao hơn cho khoản vay cá nhân so với thế chấp không?