Bản dịch của từ All nighter trong tiếng Việt
All nighter

All nighter (Noun)
I pulled an all nighter to finish my IELTS essay.
Tôi thức cả đêm để hoàn thành bài luận IELTS.
She regretted not doing an all nighter before the exam.
Cô ấy hối hận vì không thức cả đêm trước kỳ thi.
Did you ever have to pull an all nighter for IELTS?
Bạn đã từng phải thức cả đêm để làm IELTS chưa?
I pulled an all nighter to finish my IELTS essay.
Tôi thức trắng cả đêm để hoàn thành bài luận IELTS của mình.
She regretted not doing an all nighter before the speaking test.
Cô ấy hối hận vì không thức trắng cả đêm trước bài thi nói.
I had to pull an all nighter to finish my essay.
Tôi phải thức cả đêm để hoàn thành bài luận của mình.
She regrets pulling an all nighter before the exam.
Cô ấy hối hận vì thức cả đêm trước kỳ thi.
Did you ever have to pull an all nighter for IELTS?
Bạn đã bao giờ phải thức cả đêm cho IELTS chưa?
I pulled an all nighter to finish my IELTS essay.
Tôi thức cả đêm để hoàn thành bài luận IELTS của mình.
She regretted pulling an all nighter before the speaking test.
Cô ấy hối hận vì thức cả đêm trước kỳ thi nói.
"All-nighter" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ việc thức suốt đêm để làm việc hoặc học tập. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh viên ôn thi hoặc người làm việc cần hoàn thành dự án gấp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được công nhận, nhưng có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó được sử dụng rộng rãi hơn trong văn cảnh đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

