Bản dịch của từ All sorts trong tiếng Việt
All sorts

All sorts (Noun)
Nhiều loại hoặc giống khác nhau.
Various kinds or varieties.
People from all sorts of backgrounds attended the social event yesterday.
Những người từ đủ loại hoàn cảnh đã tham dự sự kiện xã hội hôm qua.
Not all sorts of activities are suitable for every age group.
Không phải tất cả các loại hoạt động đều phù hợp cho mọi độ tuổi.
Are all sorts of opinions welcome in the community discussions?
Tất cả các loại ý kiến có được hoan nghênh trong các cuộc thảo luận cộng đồng không?
Cụm từ "all sorts" được sử dụng để mô tả một loạt các loại sự vật hoặc hiện tượng, thường mang ý nghĩa đa dạng và phong phú. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù vẫn được hiểu, nhưng người nói thường dùng cụm từ khác như "all kinds" để diễn đạt cùng một ý nghĩa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở lựa chọn từ ngữ mà người nói ưu tiên trong các trường hợp cụ thể.
Cụm từ "all sorts" bắt nguồn từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ cổ "all sorte" trong thế kỷ 14. "Sort" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sors", nghĩa là "phần" hay "loại". Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh sự đa dạng và phong phú của các thể loại hoặc kiểu dáng khác nhau. Hiện nay, "all sorts" thường được dùng để chỉ sự phong phú và đa dạng trong lựa chọn hoặc chủng loại của sự vật.
Cụm từ "all sorts" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Tần suất sử dụng cao ở các tình huống mô tả sự đa dạng, ví dụ như khi nói về các loại hình sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động khác nhau. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong các văn bản hàng ngày, chẳng hạn như trong cuộc trò chuyện và bài viết mang tính miêu tả. Sự linh hoạt của cụm từ này làm cho nó trở thành một thành phần hữu ích trong việc mở rộng vốn từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
