Bản dịch của từ All-star cast trong tiếng Việt

All-star cast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All-star cast (Noun)

ˌɔlstˈɑɹ kˈæst
ˌɔlstˈɑɹ kˈæst
01

Một nhóm những người biểu diễn ấn tượng hoặc nổi tiếng trong một buổi biểu diễn, bộ phim hoặc sự kiện cụ thể.

A group of impressive or well-known performers in a particular show, film, or event.

Ví dụ

The concert featured an all-star cast of famous musicians and singers.

Buổi hòa nhạc có sự tham gia của dàn nghệ sĩ nổi tiếng.

Not every event has an all-star cast to attract audiences.

Không phải sự kiện nào cũng có dàn nghệ sĩ nổi tiếng để thu hút khán giả.

Does this festival have an all-star cast performing this year?

Liệu lễ hội này có dàn nghệ sĩ nổi tiếng biểu diễn năm nay không?

The festival featured an all-star cast of musicians and dancers.

Lễ hội có sự tham gia của dàn nghệ sĩ nổi tiếng và vũ công.

Not every movie has an all-star cast to attract viewers.

Không phải bộ phim nào cũng có dàn diễn viên nổi tiếng để thu hút khán giả.

02

Một đội ngũ hoặc thành phần bao gồm những người tham gia tốt nhất trong một cuộc thi hoặc hoạt động.

A team or lineup composed of the best participants in a competition or activity.

Ví dụ

The charity event featured an all-star cast of famous musicians and actors.

Sự kiện từ thiện có dàn diễn viên nổi tiếng và nhạc sĩ.

Not every social gathering has an all-star cast to entertain guests.

Không phải buổi gặp gỡ nào cũng có dàn diễn viên nổi tiếng để giải trí.

Does the festival always include an all-star cast of performers?

Liệu lễ hội có luôn bao gồm dàn diễn viên nổi tiếng không?

The movie features an all-star cast including Tom Hanks and Meryl Streep.

Bộ phim có dàn diễn viên xuất sắc bao gồm Tom Hanks và Meryl Streep.

Not every film has an all-star cast like 'The Avengers'.

Không phải bộ phim nào cũng có dàn diễn viên xuất sắc như 'The Avengers'.

03

Một nhóm diễn viên thường liên quan đến các sản phẩm chất lượng cao.

An ensemble of actors typically associated with high-quality productions.

Ví dụ

The movie featured an all-star cast of talented actors and actresses.

Bộ phim có dàn diễn viên nổi tiếng và tài năng.

Not every film has an all-star cast to attract audiences.

Không phải bộ phim nào cũng có dàn diễn viên nổi tiếng để thu hút khán giả.

Does this documentary have an all-star cast for social issues?

Bộ phim tài liệu này có dàn diễn viên nổi tiếng về các vấn đề xã hội không?

The movie featured an all-star cast of actors like Tom Hanks.

Bộ phim có dàn diễn viên nổi tiếng như Tom Hanks.

The documentary does not include an all-star cast of celebrities.

Bộ phim tài liệu không có dàn diễn viên nổi tiếng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all-star cast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All-star cast

Không có idiom phù hợp