Bản dịch của từ All the same trong tiếng Việt
All the same

All the same (Adjective)
Có những đặc điểm hoặc phẩm chất giống nhau.
Having the same characteristics or qualities.
They all have the same opinion about the new policy.
Tất cả đều có cùng ý kiến về chính sách mới.
Not all the students in the group are the same age.
Không phải tất cả học sinh trong nhóm đều cùng tuổi.
Are they all the same nationality as you?
Họ có cùng quốc tịch với bạn không?
All the same (Adverb)
Cụm từ "all the same" thường được sử dụng để diễn đạt sự bất chấp hoặc không làm giảm giá trị của một tình huống, ý kiến hay cảm xúc nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể mang nghĩa là "dù sao đi nữa" hoặc "tuy nhiên". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, thỉnh thoảng người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng nó trong bối cảnh thân mật hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "all the same" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "all" đến từ từ gốc tiếng Đức "alla" và "same" xuất phát từ tiếng Latinh "sīmĭlis", nghĩa là "tương tự". Cách diễn đạt này ban đầu nhấn mạnh rằng dù có sự khác biệt, kết quả vẫn không thay đổi. Qua thời gian, nội dung của cụm từ đã chuyển mình để mang ý nghĩa khẳng định, nhấn mạnh tính không thay đổi trong ngữ cảnh bàn luận hay phản biện.
Cụm từ "all the same" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn kỹ năng thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi các thí sinh cần diễn đạt quan điểm và so sánh. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự không thay đổi trong một tình huống hoặc ý kiến, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, tranh luận và văn viết để nhấn mạnh sự đồng nhất hoặc nhất quán trong các lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
