Bản dịch của từ All-time trong tiếng Việt

All-time

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All-time (Adjective)

ɑl taɪm
ɑl taɪm
01

Vượt trội.

Unsurpassed.

Ví dụ

She is the all-time best student in our IELTS writing class.

Cô ấy là học sinh giỏi nhất mọi thời đại trong lớp viết IELTS của chúng tôi.

There has never been an all-time perfect score in IELTS speaking.

Chưa bao giờ có điểm hoàn hảo mọi thời đại trong phần nói IELTS.

Is achieving an all-time high band score possible in IELTS writing?

Việc đạt được điểm số cao nhất mọi thời đại có thể không trong viết IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all-time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] However, if I have to pick my favourite one, that would be the white chocolate manufactured by LDT brand [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with All-time

Không có idiom phù hợp