Bản dịch của từ All-time trong tiếng Việt
All-time

All-time (Adjective)
Vượt trội.
Unsurpassed.
She is the all-time best student in our IELTS writing class.
Cô ấy là học sinh giỏi nhất mọi thời đại trong lớp viết IELTS của chúng tôi.
There has never been an all-time perfect score in IELTS speaking.
Chưa bao giờ có điểm hoàn hảo mọi thời đại trong phần nói IELTS.
Is achieving an all-time high band score possible in IELTS writing?
Việc đạt được điểm số cao nhất mọi thời đại có thể không trong viết IELTS?
Từ "all-time" thường được sử dụng để chỉ một trạng thái, thành tựu hoặc phẩm chất mà không bị giới hạn bởi thời gian, tức là những điều được coi là tốt nhất trong lịch sử. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như "all-time favorite" (sở thích không bao giờ thay đổi) hoặc "all-time best" (tốt nhất mọi thời đại). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "all-time" được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, có thể thấy một số khác biệt về tần suất sử dụng hoặc ngữ cảnh cụ thể nơi từ này xuất hiện.
Từ "all-time" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "all" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eall", có nghĩa là "tất cả", và "time" bắt nguồn từ tiếng Latin "tempus", nghĩa là "thời gian". Sự kết hợp này mang ý nghĩa "mỗi thời điểm" hoặc "tất cả các thời kỳ". Trong ngữ cảnh hiện tại, "all-time" thường được dùng để chỉ những thứ nổi bật nhất trong một lĩnh vực cụ thể, thể hiện giá trị lớn lao vượt thời gian.
Từ "all-time" xuất hiện khá phổ biến trong các khía cạnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc thảo luận về các thành tựu và kỷ lục. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi so sánh hoặc nhấn mạnh sự vượt trội, như trong "all-time favorite" hay "all-time best". Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, thể thao, và âm nhạc để chỉ những tác phẩm, sự kiện hay nhân vật vĩ đại nhất trong lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
