Bản dịch của từ Allah trong tiếng Việt

Allah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allah (Noun)

ˈɑlə
ˈælə
01

Thiên chúa duy nhất, toàn năng và toàn năng trong hồi giáo.

The unique allpowerful and allknowing god in islam.

Ví dụ

Many Muslims believe Allah is compassionate and merciful to everyone.

Nhiều người Hồi giáo tin rằng Allah là từ bi và nhân hậu với mọi người.

Allah does not favor one person over another in society.

Allah không thiên vị ai hơn ai trong xã hội.

Do you think Allah listens to the prayers of the faithful?

Bạn có nghĩ rằng Allah lắng nghe những lời cầu nguyện của tín đồ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allah

Không có idiom phù hợp