Bản dịch của từ Allah trong tiếng Việt
Allah

Allah (Noun)
Thiên chúa duy nhất, toàn năng và toàn năng trong hồi giáo.
The unique allpowerful and allknowing god in islam.
Many Muslims believe Allah is compassionate and merciful to everyone.
Nhiều người Hồi giáo tin rằng Allah là từ bi và nhân hậu với mọi người.
Allah does not favor one person over another in society.
Allah không thiên vị ai hơn ai trong xã hội.
Do you think Allah listens to the prayers of the faithful?
Bạn có nghĩ rằng Allah lắng nghe những lời cầu nguyện của tín đồ không?
Họ từ
"Allah" là một từ gốc Ả Rập có nghĩa là "Thiên Chúa" trong Hồi giáo. Từ này thường được sử dụng để chỉ vị thần tối cao mà tín đồ Hồi giáo tôn thờ. Trong tiếng Anh, "Allah" không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, sử dụng giống nhau ở cả hai khu vực, bởi nó phản ánh một khái niệm tôn giáo chứ không phải là một thuật ngữ ngôn ngữ có sự khác biệt. Khi được phát âm, từ này thường bị hiểu nhầm nhưng được phát âm như /ˈælə/ trong tiếng Anh.
Từ "Allah" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, được hình thành từ việc kết hợp từ "al-" (có nghĩa là "người") và "ilah" (có nghĩa là "thần"). Nghiên cứu ngữ nghĩa cho thấy "Allah" không chỉ chỉ một vị thần duy nhất trong Hồi giáo mà còn phản ánh khái niệm thần thánh trong tôn giáo Ả Rập cổ đại. Sự phát triển của từ này đã củng cố vị trí của nó trong tín ngưỡng Hồi giáo, thể hiện sự nhất quán và tôn kính của tín đồ đối với một Thượng Đế duy nhất.
Từ "Allah" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến văn hóa, tôn giáo và xã hội, đặc biệt trong các phần Nghe, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này có thể cao trong ngữ cảnh thảo luận về tôn giáo Hồi giáo hoặc đa dạng văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các cuộc hội thoại hoặc bài viết liên quan đến tín ngưỡng, giá trị văn hóa và tôn giáo trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp