Bản dịch của từ Allan trong tiếng Việt

Allan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allan (Noun)

ˈæln
ˈæln
01

Một loài chim biển săn mồi; đặc biệt là loài chồn hôi bắc cực, stercorarius parasiticus.

A predatory seabird especially the arctic skua stercorarius parasiticus.

Ví dụ

Allan spotted a rare arctic skua while birdwatching at the beach.

Allan nhìn thấy một loài chim biển săn hiếm khi đi ngắm chim tại bãi biển.

I have never seen Allan's arctic skua in person.

Tôi chưa bao giờ thấy loài chim biển săn của Allan trực tiếp.

Did Allan capture a photo of the arctic skua during his trip?

Allan có chụp được ảnh của loài chim biển săn trong chuyến đi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allan

Không có idiom phù hợp