ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Allee
Một hàng cây hoặc bụi cây trồng dọc theo lối đi hoặc đường.
A row of trees or shrubs planted along a path or road.
Một đại lộ hoặc lối đi tương tự được xác định bởi việc trồng cây.
An avenue or a similar path that is defined by tree planting.
Một lối đi được bao quanh bởi cây cối hoặc bụi cây cao.
A walkway bordered by trees or tall shrubs.