Bản dịch của từ Allee trong tiếng Việt

Allee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allee(Noun)

01

Một hàng cây hoặc bụi cây trồng dọc theo lối đi hoặc đường.

A row of trees or shrubs planted along a path or road.

Ví dụ
02

Một đại lộ hoặc lối đi tương tự được xác định bởi việc trồng cây.

An avenue or a similar path that is defined by tree planting.

Ví dụ
03

Một lối đi được bao quanh bởi cây cối hoặc bụi cây cao.

A walkway bordered by trees or tall shrubs.

Ví dụ