Bản dịch của từ Allee trong tiếng Việt
Allee

Allee (Noun)
The allee in Central Park is beautiful during autumn with colorful leaves.
Đại lộ trong Central Park rất đẹp vào mùa thu với lá màu sắc.
Many people do not walk through the allee in winter due to snow.
Nhiều người không đi bộ qua đại lộ vào mùa đông vì tuyết.
Is the allee in your neighborhood well-maintained and inviting for visitors?
Đại lộ trong khu phố của bạn có được bảo trì tốt và thu hút khách không?
The park features an allee of cherry trees for community gatherings.
Công viên có một hàng cây anh đào cho các buổi họp cộng đồng.
An allee does not exist in our local park's design.
Một hàng cây không tồn tại trong thiết kế của công viên địa phương chúng tôi.
Is there an allee planned for the new community center?
Có một hàng cây nào được lên kế hoạch cho trung tâm cộng đồng mới không?
The allee in Central Park features beautiful cherry blossom trees.
Con đường trong Công viên Trung tâm có những cây anh đào đẹp.
There is no allee in my neighborhood, only regular streets.
Trong khu phố của tôi không có con đường nào, chỉ có những con phố bình thường.
Is the allee in your city lined with oak trees?
Con đường trong thành phố của bạn có được trồng cây sồi không?