Bản dịch của từ Allene trong tiếng Việt
Allene
Allene (Noun)
= propadien.
= propadiene.
Allene was a popular social media influencer in the city.
Allene là một người ảnh hưởng truyền thông mạng xã hội phổ biến ở thành phố.
I follow Allene's social accounts to stay updated on trends.
Tôi theo dõi tài khoản mạng xã hội của Allene để cập nhật xu hướng.
Allene's posts on social issues always spark meaningful discussions.
Những bài đăng của Allene về các vấn đề xã hội luôn gây ra cuộc trò chuyện ý nghĩa.
Allene is a compound often used in organic chemistry experiments.
Allene là một hợp chất thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học hữu cơ.
Researchers discovered the unique properties of allene molecules.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra các tính chất độc đáo của phân tử allene.
The structure of allene makes it an interesting subject for study.
Cấu trúc của allene khiến nó trở thành một chủ đề hấp dẫn để nghiên cứu.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Allene cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Allene (C3H4) là một hợp chất hữu cơ thuộc loại perolefin, có cấu trúc đặc trưng với hai liên kết đôi carbon nằm ở hai bên của một nguyên tử carbon trung tâm. Hợp chất này được biết đến trong hóa học hữu cơ nhờ tính chất phản ứng cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "allene" được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ này, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu.
Từ "allene" xuất phát từ tiếng Latin, cụm từ "allēnus," có nghĩa là "thuộc về khác." Allene là một loại hợp chất hữu cơ cấu trúc chứa nhóm liên kết đôi carbon, với hai nhóm khác kết nối với cùng một nguyên tử carbon. Sự phát triển của khái niệm này liên quan chặt chẽ đến hóa học hữu cơ và việc nghiên cứu các đồng phân, phản ánh sự mở rộng hiểu biết của con người về cấu trúc và phản ứng hóa học.
Từ "allene" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt là trong nghiên cứu về cấu trúc phân tử và phản ứng hóa học của các hợp chất chứa cacbon. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh phổ thông, "allene" thường được nhắc đến trong các bài viết, nghiên cứu hoặc thảo luận về hữu cơ và polyene, tuy nhiên, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các chủ đề rộng rãi khác.