Bản dịch của từ Allene trong tiếng Việt

Allene

Noun [U/C]

Allene (Noun)

ˈælˌin
ˈælˌin
01

= propadien.

= propadiene.

Ví dụ

Allene was a popular social media influencer in the city.

Allene là một người ảnh hưởng truyền thông mạng xã hội phổ biến ở thành phố.

I follow Allene's social accounts to stay updated on trends.

Tôi theo dõi tài khoản mạng xã hội của Allene để cập nhật xu hướng.

02

Bất kỳ loại hợp chất hữu cơ nào có chứa một nguyên tử cacbon được nối với nhau bằng liên kết đôi với hai nguyên tử cacbon liền kề.

Any of a class of organic compounds which contain a carbon atom joined by double bonds to two adjacent carbon atoms.

Ví dụ

Allene is a compound often used in organic chemistry experiments.

Allene là một hợp chất thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học hữu cơ.

Researchers discovered the unique properties of allene molecules.

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra các tính chất độc đáo của phân tử allene.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allene

Không có idiom phù hợp