Bản dịch của từ Allergic conjunctivitis trong tiếng Việt

Allergic conjunctivitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allergic conjunctivitis (Noun)

ˈəlɝdʒɨk kˌɑndʒˌʌkstˈɪnjətsvaɪn
ˈəlɝdʒɨk kˌɑndʒˌʌkstˈɪnjətsvaɪn
01

Viêm kết mạc do phản ứng dị ứng với các chất như phấn hoa hoặc bụi.

An inflammation of the conjunctiva caused by an allergic reaction to substances such as pollen or dust.

Ví dụ

Many people suffer from allergic conjunctivitis during the spring pollen season.

Nhiều người mắc viêm kết mạc dị ứng trong mùa phấn hoa xuân.

Children do not always recognize allergic conjunctivitis symptoms early enough.

Trẻ em không phải lúc nào cũng nhận ra triệu chứng viêm kết mạc dị ứng sớm.

Is allergic conjunctivitis common in urban areas with high pollution levels?

Viêm kết mạc dị ứng có phổ biến ở các khu đô thị ô nhiễm không?

02

Một loại viêm kết mạc đặc trưng bởi sự đỏ, ngứa và chảy nước mắt của mắt.

A type of conjunctivitis characterized by redness, itching, and tearing of the eyes.

Ví dụ

Allergic conjunctivitis affects many people during the pollen season in spring.

Viêm kết mạc dị ứng ảnh hưởng đến nhiều người trong mùa phấn hoa.

Many students do not understand allergic conjunctivitis and its symptoms.

Nhiều học sinh không hiểu viêm kết mạc dị ứng và các triệu chứng của nó.

Is allergic conjunctivitis common among people living in urban areas?

Viêm kết mạc dị ứng có phổ biến trong số người sống ở thành phố không?

03

Một tình trạng phổ biến thường liên quan đến các tình trạng dị ứng khác như sốt cỏ.

A common condition often associated with other allergic conditions like hay fever.

Ví dụ

Many people suffer from allergic conjunctivitis during pollen season.

Nhiều người bị viêm kết mạc dị ứng vào mùa phấn hoa.

Allergic conjunctivitis does not affect everyone's social activities.

Viêm kết mạc dị ứng không ảnh hưởng đến mọi hoạt động xã hội.

Is allergic conjunctivitis common among social event attendees?

Viêm kết mạc dị ứng có phổ biến trong số những người tham dự sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Allergic conjunctivitis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allergic conjunctivitis

Không có idiom phù hợp