Bản dịch của từ Alligator trong tiếng Việt
Alligator

Alligator (Noun)
Alligator is a symbol of strength and protection in many cultures.
Cá sấu là biểu tượng của sức mạnh và bảo vệ trong nhiều văn hóa.
Not everyone is comfortable being close to an alligator in the wild.
Không phải ai cũng thoải mái khi ở gần cá sấu hoang dã.
Have you ever seen an alligator in person during your travels?
Bạn đã từng thấy cá sấu trực tiếp trong chuyến du lịch của bạn chưa?
Dạng danh từ của Alligator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alligator | Alligators |
Cá sấu (alligator) là một loài bò sát thuộc họ Crocodylidae, thường sống ở các vùng đầm lầy, sông ngòi. Chúng chủ yếu được phát hiện ở Bắc Mỹ và Trung Quốc. Trong tiếng Anh, "alligator" thường được sử dụng để chỉ một loài cụ thể trong nhóm này, khác với từ "crocodile" (cá sấu) để chỉ các loài khác. Phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ hơi khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng.
Từ "alligator" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "el lagarto", có nghĩa là "con thằn lằn". Cấu trúc từ này xuất phát từ tiếng Latin "lacertus", cũng mang nghĩa là thằn lằn. Sự phát triển ý nghĩa của từ này từ thằn lằn sang loài động vật bò sát lớn hơn là alligator phản ánh sự phát triển trong nhận thức và phân loại sinh học qua các thời kỳ. Ngày nay, từ "alligator" chỉ rõ loài cá sấu có nguồn gốc từ châu Mỹ, đặc trưng bởi hình dáng và hành vi săn mồi mạnh mẽ.
Từ "alligator" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các bài viết chuyên ngành hoặc trong ngữ cảnh liên quan đến động vật hoang dã. Trong các tình huống thường gặp, từ này chủ yếu được sử dụng khi đề cập đến sinh thái học, bảo tồn động vật hoặc trong các cuộc trò chuyện về thiên nhiên, du lịch và môi trường sống. Sự phổ biến của từ này trong ngữ cảnh hàng ngày không cao, vì vậy nó thường không nằm trong vốn từ vựng cơ bản của người học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp