Bản dịch của từ Alliteration trong tiếng Việt
Alliteration

Alliteration (Noun)
Sally sells seashells at the seashore, showcasing alliteration.
Sally bán vỏ sò ở bãi biển, thể hiện sự lặp âm.
Peter Piper picked a peck of pickled peppers, an alliteration example.
Peter Piper chọn một bộ phận ớt chua, một ví dụ về lặp âm.
Betty Botter bought some butter, a classic case of alliteration.
Betty Botter mua một ít bơ, một trường hợp cổ điển của lặp âm.
Dạng danh từ của Alliteration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alliteration | Alliterations |
Họ từ
Điệp âm (alliteration) là một thủ pháp nghệ thuật trong ngôn ngữ, trong đó những âm đầu của các từ được lặp lại gần nhau trong một câu hoặc một cụm từ, nhằm tạo ra hiệu ứng âm thanh và nhấn mạnh ý nghĩa. Thường được sử dụng trong thơ ca và văn xuôi, điệp âm tăng cường tính nhạc và sự hấp dẫn của ngôn từ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về sử dụng điệp âm, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau do giọng địa phương.
Từ "alliteration" xuất phát từ tiếng Latin "alliteratio", có nghĩa là "hợp âm", từ "ad" (đến) và "littera" (chữ cái). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc lặp lại âm đầu trong các từ gần nhau. Trong văn học, các nhà thơ và tác giả thường áp dụng alliteration để tạo ra nhịp điệu và tăng tính nhấn mạnh cho tác phẩm. Do vậy, cách sử dụng này gắn liền với sự phát triển của ngôn ngữ và nghệ thuật diễn đạt.
"Alliteration" là một thuật ngữ ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể cần phân tích hoặc sử dụng các kỹ thuật tu từ để làm phong phú thêm văn bản. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong thơ ca và văn xuôi để tạo nhịp điệu hoặc tăng cường sự thu hút của ngôn ngữ. Bên cạnh đó, alliteration cũng có thể được tìm thấy trong quảng cáo và thương mại, nhằm gây ấn tượng và dễ nhớ hơn cho người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất