Bản dịch của từ Alliteration trong tiếng Việt

Alliteration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alliteration (Noun)

əlˈɪtɚeɪʃn
əlɪtəɹˈeɪʃn
01

Sự xuất hiện của cùng một chữ cái hoặc âm thanh ở đầu các từ liền kề hoặc có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.

The occurrence of the same letter or sound at the beginning of adjacent or closely connected words.

Ví dụ

Sally sells seashells at the seashore, showcasing alliteration.

Sally bán vỏ sò ở bãi biển, thể hiện sự lặp âm.

Peter Piper picked a peck of pickled peppers, an alliteration example.

Peter Piper chọn một bộ phận ớt chua, một ví dụ về lặp âm.

Betty Botter bought some butter, a classic case of alliteration.

Betty Botter mua một ít bơ, một trường hợp cổ điển của lặp âm.

Dạng danh từ của Alliteration (Noun)

SingularPlural

Alliteration

Alliterations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alliteration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alliteration

Không có idiom phù hợp