Bản dịch của từ Alliterative trong tiếng Việt

Alliterative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alliterative (Adjective)

əlˈɪtɚətɪv
əlˈɪtɚeɪtɪv
01

Liên quan đến hoặc được đánh dấu bằng sự ám chỉ.

Relating to or marked by alliteration.

Ví dụ

Her alliterative speech was memorable and engaging.

Bài phát biểu có sự lặp âm của cô ấy đáng nhớ và hấp dẫn.

The essay lacked alliterative elements, making it less impactful.

Bài luận thiếu các yếu tố lặp âm, khiến nó ít ảnh hưởng hơn.

Did the poem you wrote include any alliterative phrases?

Bài thơ bạn viết có bao gồm bất kỳ cụm từ lặp âm nào không?

Her alliterative essay earned a high score in the IELTS writing test.

Bài luận của cô ấy có sự trùng âm đã đạt điểm cao trong bài kiểm tra viết IELTS.

Using alliterative phrases can enhance the clarity of your spoken English.

Sử dụng các cụm từ trùng âm có thể nâng cao sự rõ ràng trong tiếng Anh nói của bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alliterative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alliterative

Không có idiom phù hợp