Bản dịch của từ Allocation pattern trong tiếng Việt

Allocation pattern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allocation pattern(Noun)

ˌæləkˈeɪʃən pˈætɚn
ˌæləkˈeɪʃən pˈætɚn
01

Sự sắp xếp hoặc tổ chức cụ thể của các phân bổ trong một ngữ cảnh nhất định.

The specific arrangement or organization of allocations within a certain context.

Ví dụ
02

Một hệ thống hoặc phương pháp được sử dụng để phân phối tài nguyên hoặc nhiệm vụ một cách có hệ thống.

A system or method used for distributing resources or tasks systematically.

Ví dụ
03

Một xu hướng tái diễn hoặc động thái trong cách tài nguyên được phân công hoặc sử dụng.

A recurring trend or motif in the way resources are assigned or utilized.

Ví dụ