Bản dịch của từ Allocation pattern trong tiếng Việt
Allocation pattern
Noun [U/C]

Allocation pattern (Noun)
ˌæləkˈeɪʃən pˈætɚn
ˌæləkˈeɪʃən pˈætɚn
01
Một hệ thống hoặc phương pháp được sử dụng để phân phối tài nguyên hoặc nhiệm vụ một cách có hệ thống.
A system or method used for distributing resources or tasks systematically.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự sắp xếp hoặc tổ chức cụ thể của các phân bổ trong một ngữ cảnh nhất định.
The specific arrangement or organization of allocations within a certain context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Allocation pattern
Không có idiom phù hợp