Bản dịch của từ Allocational efficiency trong tiếng Việt

Allocational efficiency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allocational efficiency (Noun)

ˌæləkˈeɪʃənəl ɨfˈɪʃənsi
ˌæləkˈeɪʃənəl ɨfˈɪʃənsi
01

Mức độ mà tài nguyên được phân bổ theo cách tối đa hóa phúc lợi tổng thể.

The degree to which resources are allocated in a way that maximizes total welfare.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trạng thái của nền kinh tế mà hàng hóa và dịch vụ được phân phối theo sở thích của người tiêu dùng.

A state of the economy in which goods and services are distributed according to consumer preferences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Kết quả của một thị trường hoạt động dưới các điều kiện cạnh tranh hoàn hảo, dẫn đến phân bổ tài nguyên tối ưu.

The outcome of a market operating under conditions of perfect competition, leading to an optimal distribution of resources.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allocational efficiency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allocational efficiency

Không có idiom phù hợp