Bản dịch của từ Allotrope trong tiếng Việt
Allotrope

Allotrope (Noun)
Graphite, charcoal, and diamond are all allotropes of carbon.
Than, lưu huỳnh và kim cương đều là các tinh thể của cacbon.
The scientist discovered a new allotrope of silicon in the lab.
Nhà khoa học đã phát hiện một dạng tinh thể mới của silic trong phòng thí nghiệm.
The students learned about the allotropes of oxygen in their chemistry class.
Các học sinh đã học về các dạng tinh thể của oxi trong lớp hóa học của họ.
Họ từ
Allotrop là một thuật ngữ trong hóa học chỉ các dạng khác nhau của cùng một nguyên tố, trong đó các nguyên tử sắp xếp theo các cấu trúc khác nhau. Ví dụ tiêu biểu bao gồm carbon, với các allotrope như kim cương, than chì và fuleren. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Allotrop là một khái niệm quan trọng trong việc nghiên cứu tính chất vật lý và hóa học của nguyên liệu.
Từ "allotrope" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "allo-" có nghĩa là "khác" và "tropos" có nghĩa là "hình dạng". Thuật ngữ này được áp dụng trong hóa học để chỉ sự tồn tại của một nguyên tố trong các dạng khác nhau với cấu trúc phân tử khác nhau. Ngữ nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự đa dạng của các hình thức mà một nguyên tố có thể tồn tại, từ đó tạo ra các tính chất vật lý và hóa học khác nhau. Sự phát triển của khái niệm này là một phần quan trọng trong nghiên cứu vật liệu và cấu trúc nguyên tử.
Từ "allotrope" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt là trong các bài viết chuyên sâu về hóa học. "Allotrope" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến khoa học vật liệu và hóa học, chỉ các dạng khác nhau của cùng một nguyên tố trong trạng thái rắn, như carbon (graphite và diamond). Từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận akademik về cấu trúc phân tử và tính chất vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp