Bản dịch của từ Allotting trong tiếng Việt
Allotting

Allotting (Verb)
The government is allotting funds for social programs in 2024.
Chính phủ đang phân bổ ngân sách cho các chương trình xã hội vào năm 2024.
They are not allotting enough resources for community development projects.
Họ không phân bổ đủ nguồn lực cho các dự án phát triển cộng đồng.
Is the city allotting space for new social housing projects?
Thành phố có đang phân bổ không gian cho các dự án nhà ở xã hội mới không?
Dạng động từ của Allotting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Allotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Allotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Allots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Allotting |
Họ từ
Từ "allotting" là hiện tại phân từ của động từ "allot", có nghĩa là phân chia, chỉ định hay phân bổ một cái gì đó cho một mục đích hoặc đối tượng cụ thể. Trong tiếng Anh, "allot" thường được dùng để chỉ việc phân bổ một tài sản hay nguồn lực nào đó. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hoặc cách phát âm, nhưng có thể nhận thấy một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể như tài chính hoặc giáo dục.
Từ "allotting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "allotare", có nghĩa là "phân chia" hoặc "phân bổ". Thành phần "ad-" có nghĩa là "đến" và "lot" có nghĩa là "phần" hoặc "mỗi phần". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động phân chia một cách cụ thể và hợp lý, thường liên quan đến việc phân bổ tài nguyên hoặc trách nhiệm trong các bối cảnh khác nhau, từ quản lý dự án đến phân phối tài chính.
Từ "allotting" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, vì liên quan đến việc phân chia và phân bổ tài nguyên hay thời gian. Từ này cũng được sử dụng trong các văn bản quản lý, lập kế hoạch, và trong các tình huống mô tả sự phân phối công việc hay ngân sách. Sự phổ biến của nó trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu cách thức phân bổ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
