Bản dịch của từ Allotting trong tiếng Việt

Allotting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allotting (Verb)

əlˈɑtɪŋ
əlˈɑtɪŋ
01

Để cung cấp hoặc phân bổ một cái gì đó cho một ai đó.

To give or apportion something to someone.

Ví dụ

The government is allotting funds for social programs in 2024.

Chính phủ đang phân bổ ngân sách cho các chương trình xã hội vào năm 2024.

They are not allotting enough resources for community development projects.

Họ không phân bổ đủ nguồn lực cho các dự án phát triển cộng đồng.

Is the city allotting space for new social housing projects?

Thành phố có đang phân bổ không gian cho các dự án nhà ở xã hội mới không?

Dạng động từ của Allotting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Allot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Allotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Allotted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Allots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Allotting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allotting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
[...] Second, participants of online learning programs tend to procrastinate and poorly appropriate amounts of time to complete assignments [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017

Idiom with Allotting

Không có idiom phù hợp