Bản dịch của từ Ally trong tiếng Việt
Ally
Noun [U/C] Verb

Ally(Noun)
ˈɒli
ˈɑɫi
Ví dụ
Ally(Verb)
ˈɒli
ˈɑɫi
01
Một cá nhân hoặc nhóm người hợp tác hoặc hỗ trợ người khác trong một hoạt động hoặc mục đích nào đó.
To unite or form a connection or relationship with another
Ví dụ
