Bản dịch của từ Ally trong tiếng Việt
Ally
Ally (Verb)
Sarah decided to ally with her classmates for the group project.
Sarah quyết định liên minh với các bạn cùng lớp của mình để thực hiện dự án nhóm.
The two organizations allied to raise awareness about mental health.
Hai tổ chức liên minh để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Students often ally with local charities to support the community.
Học sinh thường liên minh với các tổ chức từ thiện địa phương để hỗ trợ cộng đồng.
(chuyển tiếp)
She allied with her friend to organize the charity event.
Cô liên minh với bạn mình để tổ chức sự kiện từ thiện.
John decided to ally with the local community for the cleanup project.
John quyết định liên minh với cộng đồng địa phương để thực hiện dự án dọn dẹp.
The two organizations allied to address the homelessness issue together.
Hai tổ chức đã liên minh để cùng nhau giải quyết vấn đề vô gia cư.
Dạng động từ của Ally (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ally |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Allied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Allied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Allies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Allying |
Họ từ
Từ "ally" trong tiếng Anh có nghĩa là đồng minh, chỉ một cá nhân hoặc quốc gia liên kết hoặc hợp tác với một cá nhân hoặc quốc gia khác trong hoạt động chung, thường liên quan đến các mục tiêu quân sự hoặc chính trị. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này thường dùng trong bối cảnh của các cuộc chiến tranh lịch sử, trong khi ở Mỹ, nó thường áp dụng trong các mối quan hệ quốc tế hiện đại.
Từ "ally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alligare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "buộc lại". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "alié", từ đó đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "ally" được sử dụng để chỉ những người kết thông gia hoặc có quan hệ chính trị đồng minh. Ngày nay, thuật ngữ này còn được mở rộng để chỉ những người hoặc nhóm hỗ trợ nhau trong mục tiêu chung, phản ánh ý nghĩa của sự liên kết và hợp tác.
Từ "ally" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, "ally" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến chính trị, xã hội hoặc hợp tác quốc tế. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các tình huống liên quan đến quan hệ đồng minh, hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm đạt được mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp