Bản dịch của từ Almighty trong tiếng Việt
Almighty
Almighty (Adjective)
Có đầy đủ quyền lực; toàn năng.
Having complete power omnipotent.
The almighty influence of social media shapes public opinions every day.
Sức ảnh hưởng to lớn của mạng xã hội định hình ý kiến công chúng mỗi ngày.
Social movements are not almighty; they often face strong opposition.
Các phong trào xã hội không phải là toàn năng; chúng thường gặp phải sự phản đối mạnh mẽ.
Is the almighty power of technology changing our social interactions?
Sức mạnh to lớn của công nghệ có đang thay đổi các tương tác xã hội của chúng ta không?
Dạng tính từ của Almighty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Almighty Toàn năng | More almighty Toàn năng hơn | Most almighty Toàn năng nhất |
Almighty (Noun)
Many people believe in an almighty God who guides their lives.
Nhiều người tin vào một vị thần toàn năng hướng dẫn cuộc sống của họ.
Not everyone accepts the idea of an almighty being in society.
Không phải ai cũng chấp nhận ý tưởng về một vị thần toàn năng trong xã hội.
Is the concept of an almighty God still relevant today?
Khái niệm về một vị thần toàn năng vẫn còn phù hợp hôm nay không?
Họ từ
Từ "almighty" trong tiếng Anh có nghĩa là có quyền năng vô hạn hoặc tối cao, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ một thực thể thần thánh, như Chúa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, từ "almighty" có thể diễn tả sự mạnh mẽ hoặc uy quyền trong các lĩnh vực khác ngoài tôn giáo.
Từ "almighty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ȧlmihtig", kết hợp từ "al" (tất cả) và "might" (sức mạnh), xuất phát từ gốc Germanic. Từ này được sử dụng để chỉ quyền năng tối thượng, thường liên quan đến thiên chúa trong các văn bản tôn giáo. Thế kỷ 12, "almighty" trở thành một thuật ngữ chính thức trong Kinh Thánh, diễn tả quyền lực vô hạn của Thượng Đế, và điều này ảnh hưởng đến nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sức mạnh và quyền lực vượt trội.
Từ "almighty" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học thường được đề cập. Trong IELTS Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến quyền lực, ảnh hưởng và sự tồn tại của các thế lực tối cao. Ngoài ra, "almighty" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, tôn giáo và triết học, nhấn mạnh tính chất vô thượng hoặc toàn năng của một thực thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp